nguồngốc: | thànhphốpậtsơn。tỉnhquảngđđng。trungquốc. |
---|---|
hànghiệu: | Sunpack. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | Sun-420g. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1bộ. |
Giábán: | USD + 15000-30000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | vỏgỗ,10métkhối |
thời姜吉浩: | 2-5Tuần. |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,Tiềnmặt |
Khảnăngcungcəp: | 100 +bộ+mộttháng |
十: | MáyđóngGóiMuối,đườ | địnhlượng: | phụkiệnthểtnch |
---|---|---|---|
làmbằng: | Thépkhônggỉ. | Choăn: | ThangMáyLoğiz |
Motro: | độngcơ伺服 | Phimảnh: | PE,NHIềulớpphim |
Hìnhdạngcủatúi: | TúiGốI. | ||
điểmnổibật: | VFFSMáyđóngGói那Máyđóngbaodọc |
MáyđóngGóiđườngMuốiTựựngtheochiềudọc,địnhlượngtheothểch
đđloạimáyvớimət填料thểểđngóicácsảnpẩmdạnghạtkhôngthểphávỡnhīgạo/đậu/muối/đườngvv
cácbộphậnkếthợp:
Cầnthiết:
1.sảnphẩmthangmáy
2.填料Tích(vớiđo杯)
3.MáyđóngGóiSun-420/520/7204.BăngTảISảNPHẩMHOànthiện
1:zloạihoặcbăngtảiđơn桶choăhạt,hiệuquảvàíttiếngồn。
2:李ềlượngbằngcáchtínhfum。rấtdễdàngđiềuchỉnhtrọngləngcủamỗitúi。
Mànhìnhcảnmứng3:7寸,Thaotácthuậntiệnvàvớinhiềungônngữ。
4:Schneider PlcHệthống,uệusuấtđángtincậyhơncàdễdàngsthog。
5:MáyCóthểlưutrữmườicàiđặtcủacácthôngsố,dễdàngđểđểđểđổđổnpẩmđónggói。
6:BộộİUKHIểNNHIệtđộPIDRIêngBIệt,THíchHợPCHOCÁCMàngđóngGóiKhác南部。
7:伺服电机vàđôivànhđailáixe phimmịn。Hìnhdạngrấttốt。
ChúngTôiCótntnhiềumôhìnhcủamáyđóngGói。xinvuilòngchochúngtôibiếttêncủasảnphẩm,trọnglượngcủamỗitúibạnmuốnđónggói。
NHữngGìCóthểểcđóngGóiTựựng
Chụpảnhtừnhàmáycủachúngtôi
Sunchon CungCëpđầyđủđủđủđủạạd ddọọđểọđểọđểđểđểốốđộđộạạạốẩmVàCácSảnPhẩmPhiThựCPhẩmKhác·纳伯特。VớINHIềUTHIếtBịịoSángKhác·诺纳普Cânđầu,n八羚羊và四封袋vv。
MáyđóngGóiGiáncảhảichăng,dễsửdụngcủahúngtônghùhợptônghtymuốntựựnghóaquytrìnhđóngóicủahọlầnđầutiênhoiặtlớnhàntìnxiếtlớnhơntìmkiếmnəngsuấtvàhiệuquảcaohən。