nguồngốc: | trungquốc(lụcđịa) |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | CN-320L |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
Giábán: | CNY 9000-11000 |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | 5-8戈·恩盖林việc |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,Western Ugen,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộ/bộ/tháng |
ứngdụng: | 努尔卡GIAI阿拉伯茶,HOA聊天,杭110A,thực范,Y TE,SAN范长 | 科伊陈德良: | 800ml. |
---|
môtảsảnphẩm
MáyđóngGóiGiaVịvàbộtgiavùtựựng曹
没有được鸭粪DJEđóng五井BOT,BOT苏打水,BOT GIAT,BOT,BOT SUA,BOT SUAđậunành,BOTCàPHE VA CACloạiBOTkhác,VV
nhữngđặcđiểmchính
1
2.他丁字裤điềukhiển可以TINH / PLC,西奥DOI广điện,DJO锡CAY曹VA睦DJO三星期二。
3.Có他丁字裤HIEN THI意向书,德梵汉宝VA三。
4.陶lưỡiđụcLO(LO TRON /欧元)VA切BI TUIđược留置权KET西奥YEU CAU CUAkhách挂起。戈·恩盖在弗吉尼亚州NIEM蓬达CA仲MOT。
CAC丁字裤所以可以CUAđóng五井VAchiết腐
可以đónggóiSUN-320 | tốcđộđộónggói | 5-60túi/phút |
Âmlượng. | 800ml. | |
chiềurộngtúi | 50-150毫米 | |
Chiềudàitúi. | 最多200毫米 | |
宝bìphim. | Chiềurộngtốiđa | 320mm. |
độdày. | 0.04-0,09mm. | |
vậtchất. | CánmàngOPP / CPP PET / PE PET-AL / PE | |
MáyđóngGói. CN-320 |
Cânnặng. | 350kg. |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,8mpa0,3m³/phút | |
cungcəpnănglượng | 2.2KW 220 V 50Hz | |
Kíchthướclxwxh. | (l)1170x(w)820x(h)1285mm |