nguồngốc: | trungquốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | 太阳320. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | 1:MáySẽẽánhthức24giờ。2:TháoGỡ。3:làmsạchvàdầu。4:đđggóiphim。5:TrườngHợPGỗ。 |
thời姜giaohàng: | 12-15 ngà |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,Western Ugen,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
ThiếtBịTruyềnđộng: | độngcơơnnvàmáytrộn | MáyVậtLiệu: | 304#thépkhônggỉvàcarbon |
---|---|---|---|
Giábán: | 谈判 | Khoënmục: | MáyđóngGóidọc |
phimtàiliệu: | Hỗnhợp. | ||
điểmnổibật: | Bántựựngtúibaobùmáy那BánTựựngbộtbaobùmáy |
MáyđóngGóiTựựngthẳngmáyđónggói巧克力
ThôngSốMáy.
十 | MáyđóngGóiBánTựựng |
cungcəpnănglượng | 220V / 50Hz. |
Quyềnlực. | 2200W |
BaoBìchínhxác | ±1% |
quycáchđđnggói | tốiđa:800triệu |
tốcđộđộónggói | 900-4200 Bao /Gić |
tổngkhōilượng: | 350kg. |
Kíchthướcmáy(lxwxh.) | 1170 x 820 x 1285(mm) |
đặcđiểm.
1.TúiKhốivàtúitreo theoyêucầukháchhàngkhácnhau;
2.CảHaiMáyBằngthépkhônggỉvàmáycácbonbằngthép;
3.vậnchuyểnmộtvành,nhanhnhīn,nhanhnhẹn,masátnhỏ,líhlít;
4.Cómôhìnhbằngthépkhônggỉvàmôhìnhthépcacbonđểlựachọn。
Côngtycủachúngtôi
Phětsơnsunchon machinerycôngty tnhh,MáyMócCủủChúngTôngTốIChátTriểnThànhsảnPhẩmLoïtuldipeThiếtbùcủachúngtôiàlựachọntốtnhấtđểtđượcsənxuấttựựnghoànchənhvànngcaonăngsuất。MáyBánNóngCủaChúngTôiđãGiànhđượcthịrườngởrungquốcđạnilụcvàthànhcôngvànn欧元,mù,trungđđngvàchâuá。