奇泽
loạibaobì: | Túi,Túi | loạihướng: | đđn. |
---|---|---|---|
Tựựnglớp: | Tựựngđầyđủ | Tênsảnpẩm: | MáyđóngGóiCânTựựngbốnđầu |
kiểmsoát: | PLC. | 尺寸(l * w * h): | (l)1320x(w)920x(h)1392mm |
điểmnổibật: | 自动填料机那多头包装机 |
Bốnđầucântựựng苹果切片/chuối芯片/ khoaitâychipsmáyđónggói
xâydựnghệng
ZHEIST:nângvậtliệulênđầucânđađểđểđđukhiểnsəbắtđầuvàđiểmdừngcủabộgiữ。
4đầucânđatrọng:đượcsửdụngđểcânđịnhlượng。
MáyđóngGóiTheoChiềudọc:GóiVậtLiệuVớiTốCđộCao,vàdữliệu在,niêmphongvàcắttúiđượchoànthànhtựựng。
nềntảng:hỗrợ4đầucân。
BăNGChuyềnsảnpẩm:đểtuyềnđạtstsnnphẩm。
Thôngsốkỹthuậtvàdữliệukỹtht
điềukhiểnchiềudàitựựngqubảngđiệntửphotocell面板thôngqua传感器眼睛传感器
NiêmPhong:治愈密封
HệThống伺服拉(Máy伺服松下)
tấtcảxung quanhthépkhônggỉphủ。
Mànhìnhhiểnnnnnhìnhcảmứnghoànchnhtrong bagger monitor。
Bộộiềukhiểnnhiệtđộpid型Kỹthuậtsốốkiểmsoátchínhxácnhiệtđộniêmphong
PLCđiềukhiểnhệthống。(PLC DeltaLàm)
Mànhìnhcảmứnghiểnthịđểiđặtcácthôngsốcủamáy
Côngnghệkhínénđượcsửdụng(Xi lanhKhínénlàmjenetics)
Côngsuất - 2,2 kW 220 v,50 hz。
máynhəgọnvàmənhmẽ。
Hệthốngkéođainặngchotúi。
Hoëtđộngrấtđơngiảnvàbảotrìthấp。
TốCđộ70GóiMỗIPHút。(khôkhô)。
chứcnăngchính.
PhongCáchđóngGóiđadạng。gốiniêmphong,đứngloạiđấmvv
Làmbaobù,niêmphong,đónggóivà在ngàytrongmộthoạng。
môitrườnglàmviệcyêntĩnhvàtiếngồnthấp。
MáyđóngGóiTựựng4đầuCóthểhoànthànhquántrìnhnhưvậnchuyểntúi,làmtúi,điền,cân,niêmphong,cắt,đếm,sốlô,vv
Hệthốngđukhhiểukhiểmànhìnhsongngə,nộithətbəngthépkhôngrỉ.thiếtlậpcácdữlzhiətlậpcácdữlzhiếucầnthiết(baogīmfilkling,cân,kíchthướctúi,vv)trongcáccàiđặtdễnhìnthấy,hệthốnniềukhiểntốiưuHóaTựựngphùhợpvớitətcảcácchēngtrìnhđểđểđạđạđạđạđểđượđộđộđộđgđộđđnốốnnấấấhhhhhhhh
làmthếnàochúngtacóthểchắcchắnvəchấtləngmáy?
Trướckhigiaohàng,chúngtônhìnhảnhvà视频đểbạnkiểmtrachấtlượngvàcũngcóthểkiựpxếpđểkiểmtrachấtlượngcủamìnhhoặcbởicácđịahỉliênhệcủabạnởrungquốc。
mẫu