奇泽
十: | MáyđóngGóiBaoBì | Phim BaoBì: | 文件未找到。 |
---|---|---|---|
Túi: | TúiGốI。gốivới洞。 | Liềulượng: | đầucânđatrọnglượng |
dēiđiền: | 50ml-1000ml. | Chiềurộngphim: | 80-200Triệu. |
điểmnổibật: | 自动填料机那多头包装机 |
sữakhôtáicây/ mango / prune / berriesmáyđónggóithựcphīmtựựnghoàntoàn
ứngdụng
Mộtbùmáybaobùsảnxuấttúichođường,kẹo,jerry,hạtgiống,tráicâysấykhô,hạt,bánhbíchqhquy,thōomộc,trà,Sôcôla,vv颗粒,切片,vàstripsənphẩmtrongvòng800ml。hầuhếthìnhdạngcủatúilàtúi。TúiGốI。
MáyđóngGóinàyTựựng:Choăn,đặt,đđ,niêmphong,在ngàyvàlấysảnpẩiralabằngbăngtải。độchínhxáccaomỗiíiítnhiều0,1-1%。tốcđộcaolà5-70 bao。
ThôngSố.
MáyđóngGóiThựCPHẩM 太阳420. |
tốcđộđộónggói
|
5-70túi/phút
|
Âmlượng.
|
1000ml.
|
|
độrộngtúi.
|
80-200Triệu.
|
|
Chiềudàitúi.
|
60-300mm.
|
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa
|
420Triệu.
|
độdày.
|
0.04-0,09mm.
|
|
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压
|
|
MáyđóngGói. |
Cânnặng.
|
450kg.
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0.8mpa0.3m³/phút
|
|
cungcəpnănglượng
|
2.2KW 220V 50Hz.
|
|
Kíchthướclxwxh.
|
1320x920x1392 mm
|
đốivớichúngtôicóthểchọnmáytốtnhấtxincuilēngchechúngtôibiếtthêmthông锡vềcácsảncủabạnnhưtêncủasảnpẩm,trọnglượngcủamỗitúi。hìnhdạngtúi。chấtliệucủaphim。nếubạncókíchthướccủatúisẽlàbest.thankbạn。
sơntĩnhđniện.
đượclàmbằngthépkhôngrỉ304。
làmthənàođểđểtđộng?
MáyCóhướngdẫnsửdụngvàchúngtôithựchuệnrấtnhiềuviệctải视频trênyovohoặcgửi电子邮件chobạn。