产品

thựcphīmđđnglạnhmáyđónggóidọc5 - 70túi/tốcđộcaotəcđộ

Thông锡ơbản
nguồngốc: 佛山
hànghiệu: Sunchon.
sốmôhình: 太阳720W
sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: 4HộPGỗ.
thời姜giaohàng: 15-25 ngà
đđukhoảnthanán: T / T,D / A,L / C,D / P,西联汇款,MoneyGram
Khảnăngcungcəp: Bộ100 /月
Thông锡ChiTižt
十: MáyđóngGóiChipsTựựng Trọnglượng: 50g-5kg.
Tựựng: Tựựngđầyđủ 瓦: 10.14đầuvớihoper 1.6lhoặc2.5l
kỳhạn: Máyépnhựa. TốCđộ: 5-70túi/phút
điểmnổibật:

VFFS包装机

垂直FFS机器


môtảsảnphẩm

MáyđóngGóithựcphīmđđnglạnhtựựngob炸薯条phápđđnglạnh/tráicây/rauquả

ứngdụng

MộTBộMáyBaoBììNXUấTTúiChođường,kẹo,jerry,thęcphīmvậtnuôi,gạo,hạtgiống,hoaquảkhô,hạt,bánhbíchqhquy,thōomộc,trà,khoaitâychiên,friesphápđđnglạnh,tráicâyđđnnnh,Sôcôla,vv。

ThôngSố.

太阳720.
tốcđộđộónggói
5-40túi/phút
Âmlượng.
4000ml.
độrộngtúi.
80-450mm.
Chiềudàitúi.
80-450mm.

Phim BaoBì.
Chiềurộngtốiđa
720毫米
độdày.
0,04-0.09 mm
vậtchất.
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜

太阳720.
Cânnặng.
700千克
Tiêuthụkhôngkhí
1,0 MPA0.4m³/phút
cungcəpnănglượng
2.0kW 220V 50Hz.
Kíchthướclxwxh.
1800x1250x1780 mm

cântrọnglượngsun-10vớibìnhxăng1,6l

MụC. 太阳10.
max.cap(g) 10-800G.
cânchínhxác(g) 0,1-0,5g.
tốcđộcânnặngtốiđa 65Túi/phút
Khốilượngkhay 1600毫升
Bột. 220V1000W / 50 / 60Hz 10A
Kíchthướcbaobù 1482x1080x111313 mm lxwxh
Tổngrọnglượng(kg) 420kg.

thươnghiệuđiện.

Không。 MụC. thươnghiəu/nguồngốc
1 Mànhìnhcảmứng 施耐德/佛罗里达州
2 PLC. 施耐德/佛罗里达州
3. 伺服电机 施耐德/佛罗里达州
4.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

Airtac /台湾
5.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

Airtac /台湾
6. xi lanhcắt. Airtac /台湾
7. CylinderMáy编码 Airtac /台湾
Số8 xi lanhvậnchuyểnphim Airtac /台湾
9. bộộiềuchỉnhápsuất Airtac /台湾
10. vanđiệntừ. Airtac /台湾
11. khínénfl. Airtac /台湾
12. vanđiệntừ. Airtac /台湾
13. CảMBiếnPhotocell. autonics /hànquốc
14. Chuyểnmạchđiện. 施耐德/佛罗里达州
15. Chuyểntiếptrạngtháirắn Hìnhảnh/台湾
16. 继电器台王 施耐德/佛罗里达州
17. điềukhiểnnhiệtđộ 亚泰/上海
18. Bộchuyểnmạchkhoảngcách 莱克/广州
19. Bộchuyểnđổitầnsố 施耐德/佛罗里达州
20. Thiếtbịbảovệchốngrərə delixi / trungquốc

ChiTiếtliênlạc
温迪女士

sốốiệnthoại:+8613318310422

whatsapp:+8613392274825