十: | MáyđóngGóiChipsTựựng | Trọnglượng: | 50g-5kg. |
---|---|---|---|
Tựựng: | Tựựngđầyđủ | 瓦: | 10.14đầuvớihoper 1.6lhoặc2.5l |
kỳhạn: | Máyépnhựa. | TốCđộ: | 5-70túi/phút |
điểmnổibật: | VFFS包装机那垂直FFS机器 |
MáyđóngGóithựcphīmđđnglạnhtựựngob炸薯条phápđđnglạnh/tráicây/rauquả
ứngdụng
MộTBộMáyBaoBììNXUấTTúiChođường,kẹo,jerry,thęcphīmvậtnuôi,gạo,hạtgiống,hoaquảkhô,hạt,bánhbíchqhquy,thōomộc,trà,khoaitâychiên,friesphápđđnglạnh,tráicâyđđnnnh,Sôcôla,vv。
ThôngSố.
太阳720.
|
tốcđộđộónggói
|
5-40túi/phút
|
Âmlượng.
|
4000ml.
|
|
độrộngtúi.
|
80-450mm.
|
|
Chiềudàitúi.
|
80-450mm.
|
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa
|
720毫米
|
độdày.
|
0,04-0.09 mm
|
|
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜
|
|
太阳720. |
Cânnặng.
|
700千克
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
1,0 MPA0.4m³/phút
|
|
cungcəpnănglượng
|
2.0kW 220V 50Hz.
|
|
Kíchthướclxwxh.
|
1800x1250x1780 mm
|
cântrọnglượngsun-10vớibìnhxăng1,6l
MụC. | 太阳10. |
max.cap(g) | 10-800G. |
cânchínhxác(g) | 0,1-0,5g. |
tốcđộcânnặngtốiđa | 65Túi/phút |
Khốilượngkhay | 1600毫升 |
Bột. | 220V1000W / 50 / 60Hz 10A |
Kíchthướcbaobù | 1482x1080x111313 mm lxwxh |
Tổngrọnglượng(kg) | 420kg. |
thươnghiệuđiện.
Không。 | MụC. | thươnghiəu/nguồngốc |
1 | Mànhìnhcảmứng | 施耐德/佛罗里达州 |
2 | PLC. | 施耐德/佛罗里达州 |
3. | 伺服电机 | 施耐德/佛罗里达州 |
4. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
5. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
6. | xi lanhcắt. | Airtac /台湾 |
7. | CylinderMáy编码 | Airtac /台湾 |
Số8 | xi lanhvậnchuyểnphim | Airtac /台湾 |
9. | bộộiềuchỉnhápsuất | Airtac /台湾 |
10. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
11. | khínénfl. | Airtac /台湾 |
12. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
13. | CảMBiếnPhotocell. | autonics /hànquốc |
14. | Chuyểnmạchđiện. | 施耐德/佛罗里达州 |
15. | Chuyểntiếptrạngtháirắn | Hìnhảnh/台湾 |
16. | 继电器台王 | 施耐德/佛罗里达州 |
17. | điềukhiểnnhiệtđộ | 亚泰/上海 |
18. | Bộchuyểnmạchkhoảngcách | 莱克/广州 |
19. | Bộchuyểnđổitầnsố | 施耐德/佛罗里达州 |
20. | Thiếtbịbảovệchốngrərə | delixi / trungquốc |