奇泽
十: | Máyépnhựa. | dãybaobì: | 50g-5kg. |
---|---|---|---|
Liềulượng: | 2đầutrọnglượngtuyếntính4đầucânnặngtuyếntính | nâng: | Thangmáyđôi. |
bướcđầutiên: | Cânnặng. | BướC分辨者: | Túihìnhthành,đóng,niêmphong,在Ngày |
điểmnổibật: | 多头包装机那自动称重和包装机 |
2máycântrọnglượngchính4đầumáycântrungbìnhdạngđứngmáyđóngdấu
1:mộtbộmáybaobùbagồm?
1:MáySun-320/420/520/720 VFFS | 2:Haiđầutrọngcânnngbốnđầutrọngləngtuyếntính |
3:Hỗrợ | 4:XENÂNGloạiz |
5:băngtải |
MáyCânBằngtuyếntínhtuyīntínhvàbốnđầuTựựng.Hai'uTuyīnthíchhợpđểcâccácloğingīcốc
1:Tựđộnghoàn:choăn。trọnglượng。làmtúi。đổđầ。NiêmPhong。Băngtải外卖
2:Hoëtđộngdễdàng:tấtcảcùcthôngstrênmànhìnhcảmứng.vàcónuềuphiênbảnngônngữ
3:HiệuQuả:TốCđộCA5-70Túi/phútTừnhàsảnxuấttrựctiếp。
5:Sau KhiDịchVụ:bảohànhlàmộtnăm。kỹsìcóthểgửichonhàmáycủabạnđàotạocôngnngnhâncủabạn。
2:Dán形式填充密封机đếntừnhàsảnxuất??