奇泽
nguồngốc: | TrungQuốc(LụCđịA),Quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证/ SGS |
sốmôhình: | Sun-160m. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | trongvòng20ngày |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
Cáchsửdụng: | túilàm. | vậtliệuđóónggói:: | Bộphimnhựa. |
---|---|---|---|
Âmlượng:: | 10-100G. | ứngdụng:: | Hóachất,hànghóa,thựcphīm,y t h |
loạiđiềukhiển:: | khínén. | Chứcnăngchính: | điền,niêmphong,gói |
TúiKiểu: | 3Hoặc4bênniêmphongvàgối | vậnhành: | PLC. |
điểmnổibật: | VFFS包装机那垂直装袋机 |
BuLôngTựựng/ nuts /ốcvàphầncứngđếmmáybaobùdọcvớitəcđộcao
tínhnăng,đặcđiểm:
1.ThépKhônggỉbaaquanhphầntiếpxúcvớivật李ệ。máyphùhợpvớitiêuchuẩnnucủachâuqu。
2.Tailor MakeTivemvàmvàhínhxáchīthốngđếmthhợpchocácložihợtkhácnhau,bulông,vítvàcácmặthóngKhácđóngGóiCùngMộtLúc。
3.HệThốnglàmtúinÂngcaovàchínhxácchophéplỗitúi≤0.5mm。
4.高NHạYCảMQUANGđİNMàuVết,đầuvàokỹthuậtsốcủacắt,niêmphongvàvìtrívớiđộchínhxácthêm。
5.TốCđộđộđnggicểểểđượđượđượếqu qumìm mmìđộkkỳỳđổđổđổđổộộộầ
6.HệThốngđđukhiểnpplcnângcaovàchứcnəngbáođộngtựựnđểsửdụngmánthnthnthnthmanthing.
7.TựựngđầuRAVàđđngGóiTốCđộđộitvàhiểnnthịchứcnăng。
8.Counting,Bag-làm,điền,niêmphong,cắt,sưởiấm,ngày/lônthncóthểểđạđạđạựđộ。
9.TấMHIệUCHỉNHCóthểểctùychỉnhtheoyêucầucủavậtliệukhácnhau。đĩađơnhoặcđađĩacónsẵn。
đặcđiểmkỹthuật:
nhãnhiệu | MáyđóngGóiSunchon | ||
môhình. | Sun-160m. | ||
NiêmPhong | Trởlạiniêmphong / babênniêmphong | ||
NiêmPhongngang. | đườnglưới/đườngthẳng | ||
猫 | Cắtrăng/cắtrăng | ||
đOLường. | 1〜10đơnvị/tấm | ||
tốcđộđộónggói | 30〜80túi/phút | ||
KíchCỡTúi. | (Chiềudài)50-180mm(chiềurộng)40-110mm | ||
tốiđa.Chiềurộngphim. | 240毫米 | ||
đườ克尼赫Phim. | max300mm. | ||
túikéochếế | độngcơbướckéo | ||
Quyềnlực. | 220V,50 Hz,1.2KVA | ||
KíchthướcMáy. | 1200(l)* 810(w)* 1600(h)mm | ||
trọnglượngmáy | 350kg. | ||
Thiếtbịtùychọn | Bộộ | 空气冲洗装置 | Thiếtbịịtlỗ |
MáyGói. | HộPBằngGỗ. |
ứngdụngđónggói:
MáyđóngGóiSảnXuấtGóiLàRấtTốtChoCácSảnPhẩmBộtKhôngmongManhNhưưng,CàPhêHòATan,uốngLiền,Pepernóng,bộtớt,sữabộtvv
trênnhiềuthịrườngbaođồănnhẹcủamáynày。
bảnvẽ&mẫu:
ngoàicácloạitúithôngthường,chúngtôicómộtđộingəkəthuậtchuyênngiệpcungcəpgiảiphápđónggóitheoyêucầucủakháchhàngvàtrangwebcủatənhhənhthəctế。
tínhnăngnguyêntắc:
CấUTrúc1.Compact&Hiệusuấtổnđịnh - thuậntiệnđểuytrì;
2.LCDHIệNTạIBằNGTIếnganhvàtiếngtrung - thânthiệnvớiđiềukhiển,chứcnəngổnđịnhhơn,điềuchỉnhmọithôngsốkhôngcầndừngmáy。
3.độngcơbướcchínhxác-precisemỗivətrícủatúi;
4.TươngTácMáyCủACONAI - rõràngđểhiểnthịlỗi;
5.Cóthểểcrangbùimãhóamáy,đấm,điềukhiểnsốcət,xảhoặcgas-đỏbừngthiếtbùyêucầucủabạn。
6.NHIệtđộhệthốngđiềukhiểnđộclập,độchínhxácđếnn±1°C.
7.Tìnhhìnhlàmviệcyêntĩnh,tiếngồnthấp。
ThôngSốCôngnghệ:
MáyđóngGóiBaoBì | Sun-160. | tùychọn. |
tốcđộđộónggói | 30-70袋/phút | 在ngàytháng中的máy |
túilàmkíchthước | độdài:tốiđa:50-200(mm) |
ThiếtBịịtlỗ(Lỗ/ khe欧元/ |
phạmviđiền. | 500g. | Hìnhdạngdaomởdễdàngđặcbiệt |
vậtliệumàngđónggói | MàngCánopp/ CPP PET / PE PET-AL / PE | túiđượcliênkết |
ChiềuRộng. | tốiđa320mm. | |
độdày. | 0.04-0.07毫米 | |
đườngkính. | tốiđa. | |
cungcấpmáyvffs | 220V,2.0kW,50Hz | |
thứnguyên. | 1200x700x1600lxwxh mm. | |
Cânnặng. | 300千克 |
* cungcəpbáogiáchhxhxcnếuchúngtôibiếtchitiếtvənnpẩmcủabạn。
*tưnnkỹthuậtchuyênnghiệpliênquanđếnbaobù。
*dịchvụrựctuyến24giờ。
*chàomừngbạnđếnthănmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。
*đotạoCáchcàiđặtvàsửdụngmáytrướckhigiaohàng。
*máygiaohàngvớihướngdẫnsửdụng。cungcấp视频。
* 24 * 7viễnthônghoïctrựctuyīnmặtđốimặtthôngton ang tonliênlạccónẵngiúpđỡvấnđềacủabạn。
*kỹsìcóncónmáymócdịchvụụnəcngoài。