nguồngốc: | thànhphốpậtsơn。tỉnhquảngđđng。TrungQuốc. |
---|---|
hànghiệu: | Sunpack. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | Sun-520P. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1bộ. |
Giábán: | USD + 15000-30000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | vỏgỗ,5-10métkhối |
thời姜giaohàng: | 2-5Tuần. |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 100 +Bộ+mộttháng |
十: | MáyChiếtRótBột | địnhlượng: | 螺旋钻 |
---|---|---|---|
loạihướng: | điệnvàkhínén | Tựựnglớp: | Tựựngđầyđủ |
làmbằng: | #304thépkhônggỉ | Trọnglượngcủamỗitúi: | 20G-5000G. |
dichuyōnphim: | độngcơ伺服 | TốCđộđộóóngGói: | Cóthểểcđiềuchỉnh。 |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBột那Máyđóngbaabột |
Dễdàngvậnhànhbằngmànhìnhcảmứng,đầyđủtựựng,máychiếtrótbột
>>Tínhnăng.
1:nơilàmbằngthépkhônggỉ304chạmvàosảnphẩm。MáyLàmBằngthépkhônggỉhoïcthépcacbon。
2:Thaythếtcóthểểểđượđịlượngrọnglượngkhácnhaumàbạnmuốn。
3:ănbằng斯克瑟,đổvàopễu,máysẽẽanónbướctiếptheo。
4:螺旋钻町Bộtđịnhlượng,độchínhxáclàrấttốt。
5:伺服电机LáiXe Phim diChuyểnđếntúiCũ,vàMáyCóMột感应师Theodõinó。Kíchthướctúilàrấttốt。
6:rấtnhiềuhìnhdạngcủatúichobạnlựachọn。TúiGốI,TúiVớILỗ,TúiGusseted,TúiLiênKết,VV。
7:niêmphongtət:thanhdọcvàchữthậphhàmvớikiểmsoátnhiệtđộđộđộp。
8:Tựựng:choăn,trọnglượng,điền,tạotúi,在Ngàyvàniêmphongtấtcảtrongmột。
>>loạisảnphẩmnàocóthểểónggói???
西装đểđểđgGóiGiaGị,sữabột,bộtớt,bộtthảomộc,bộtgiặt,bộtmì,bộtcàphê,bộtthuốc,bộtmỹphẩm,bộthóachất,bộtgừng,bộtsắn,bộtnghệ,tinhbột,VV.
MáyđđgGóiGiáncảảảễửụùùùccđộtốốốựđộhốốốựđộhhốốựủủọọọầđầxặặtlớnhàntìmkiếmnăngsuấtvàhuệuquảcaohơnuquấtvàh.nnngsuấtvàhớnnngsuấtvàhệuquảcaohơn。
>>Máy.ChiếtRótBột.Tựựng.
>>ThôngsốmáyđóngGói
MáyđóngGói. 太阳520. |
tốcđộđộónggói | 5-60túi/phút |
Âmlượng. | 2000毫升 | |
chiềurộngtúi. | 150-2800mm. | |
Chiềudàitúi. | 80-400mm. | |
宝bìphim. |
Chiềurộngtốiđa | 520mm. |
độdày. | 0,04-0.09 mm | |
vậtchất. | OPP / CPP PET / PE PET-AL / PECán | |
MáyđóngGóiSun-520 |
Cânnặng. | 550kg. |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,8mpa0,3m³/phút | |
cungcəpnănglượng | 2.2KW 220V 50Hz. | |
Kíchthướclxwxh. | 1500x1140x1540 mm |
>>MáyChiếtRótBộtBánTựựng.