nguồngốc: | TrungQuốc(LụCđịA),Quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | Sun-160. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | trongvòng20ngày |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
Cáchsửdụng: | túilàm. | vậtliệuđóónggói:: | Bộphimnhựa. |
---|---|---|---|
Âmlượng:: | 50-500G. | ứngdụng:: | Hóachất,hànghóa,thựcphīm,y t h |
loạiđiềukhiển:: | khínén. | Chứcnăngchính: | điền,niêmphong,gói |
TúiKiểu: | 3Hoặc4bênniêmphongvàgối | vậnhành: | PLC. |
điểmnổibật: | MáyđóngBaogóiTựựng那MáyRótGóiNHỏ |
https://www.youtube.com/watch?v=-aq8brztvws.
MáyđóngGóiBaoGối(ngàyđỏ)
https://www.youtube.com/watch?v=bgibfm9bzca.
MáyđóngGóiCốCTíchTụ(KhoaiTâyChiên)
https://www.youtube.com/watch?v=aqiazramjx4.
4ngườiđứngđầucânmáyđónggóibột
50-500 GAMHạTGốITúiNiêmPhongGóiMáyđóngGóiChohạtGiống,CácLoğiHạt,炒ThựCPHẩM
ứngdụngđónggói:
MáyđóngGóiSảnXuấtGóiLàRấtTốtChoCácSảnPhẩmBộtKhôngmongManhNhưưng,CàPhêHòATan,uốngLiền,Pepernóng,bộtớt,sữabộtvv
trênthịrườngbaobìđồđồnnhẹcủamáynày。
bảnvẽ&mẫu:
ngoàicácloạitúithôngthường,chúngtôicómộtđộingəkəthuậtchuyênngiệpcungcəpgiảiphápđónggóitheoyêucầucủakháchhàngvàtrangwebcủatənhhənhthəctế。
tínhnăngnguyêntắc:
CấUTrúc1.Compact&Hiệusuấtổnđịnh - thuậntiệnđểuytrì;
2.LCDHIệNTạIBằNGTIếnganhvàtiếngtrung - thânthiệnvớiđiềukhiển,chứcnəngổnđịnhhơn,điềuchỉnhmọithôngsốkhôngcầndừngmáy。
3.độngcơbướcchínhxác-precisemỗivətrícủatúi;
4.TươngTácMáyCủACONAI - rõràngđểhiểnthịlỗi;
5.Cóthểểcrangbùimãhóamáy,đấm,điềukhiểnsốcət,xảhoặcgas-đỏbừngthiếtbùyêucầucủabạn。
6.NHIệtđộhệthốngđiềukhiểnđộclập,độchínhxácđếnn±1°C.
7.Tìnhhìnhlàmviệcyêntĩnh,tiếngồnthấp。
ThôngSốCôngnghệ:
MáyđóngGóiBaoBì | Sun-160. | tùychọn. |
tốcđộđộónggói | 30-70袋/phút | 在ngàytháng中的máy |
túilàmkíchthước | độdài:tốiđa:50-200(mm) |
ThiếtBịịtlỗ(Lỗ/ khe欧元/ |
phạmviđiền. | 500g. | Hìnhdạngdaomởdễdàngđặcbiệt |
vậtliệumàngđónggói | MàngCánopp/ CPP PET / PE PET-AL / PE | túiđượcliênkết |
ChiềuRộng. | tốiđa320mm. | |
độdày. | 0.04-0.07毫米 | |
đườngkính. | tốiđa. | |
cungcấpmáyvffs | 220V,2.0kW,50Hz | |
thứnguyên. | 1200x700x1600lxwxh mm. | |
Cânnặng. | 300千克 |
* cungcəpbáogiáchhxhxcnếuchúngtôibiếtchitiếtvənnpẩmcủabạn。
*tưnnkỹthuậtchuyênnghiệpliênquanđếnbaobù。
*dịchvụrựctuyến24giờ。
*chàomừngbạnđếnthănmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。
*đotạoCáchcàiđặtvàsửdụngmáytrướckhigiaohàng。
*máygiaohàngvớihướngdẫnsửdụng。cungcấp视频。
* 24 * 7viễnthônghoïctrựctuyīnmặtđốimặtthôngton ang tonliênlạccónẵngiúpđỡvấnđềacủabạn。
*kỹsìcóncónmáymócdịchvụụnəcngoài。