nguồngốc: | trungquốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | CN-420P. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
Giábán: | USD + 10000-15000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | HaiHoïcbavỏgì |
thời姜giaohàng: | 12-15 ngà |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,Western Union,T / T,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
mẫusō: | CN-420 | Kiểmsoátđường: | PLC. |
---|---|---|---|
bảohành: | mộtnăm. | điềukiện: | mới. |
Khốilượngtịnh: | 450kg. | loạihướng: | đđn+零 |
TốCđộđộóóngGói: | 5-70túi/phút | làmbằng: | Thépkhônggỉ. |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBột那MáyđóngGóiBột |
TúiGốI,TúiđeoChéo,MáyđóngGóiBộtCàPhê,ThépKhônggỉ
môtảsảnphẩm
MáyđóngGóiBộtnàyyêucầuhoạtđộnghạnchế。đầutiênbổsungsảnphẩmbằngcáchtảiphễu。Thứhaicàiđặthaặcthayđổiphim。CuốiCùngđiềuchỉnhtốcđộ,chiềudàitúivvbằngmànhìnhcảmứngschneider。
ứngdụngsảnpẩm
MáyđóngGóiBộtVới螺旋填料NàyRấtLýtưởnmbộtnhưsữabột,bộtcàphê,bộtmì,gia,thuốcláshisha,ximăng,bộtthảodược,bộtgiặt,bộthóahọctrongvòng1000ml。
tínhnăngsảnpẩm
1:Thiếtkếmớivớithờitranghoàhảo,cấutrúchợplýhýhýnhơntiêntiếnhơn。
2.Hệthốngđđukhiềukhiểnpprcquantrọng,mànhìnhcảmứngđầymàusắc,vậnhànhdễdàng,trựcgiácvàhiệuquả。
3.địnhvịchuẩnvớihệthốngvậnchuyểnmàng伺服nhậpkhẩuvàcảmbiếnđánhdấu,khīnăngtuyệtvờichomáyhoànchình,baobùhoàno。
4.věichứcnăngbảovệcảnhbáotựựngđểgiảmthiểutổnt
5.CácLoğiTúiKhácnhau,nócóhểcungcēptúigối,túigấpgóc,túitreolì,túiliênkết,vv
ChúngTôiLàMộtnhàsảnxuấtchuyênnghiệptham giavàonghiêncứuvàpáttriểnmáymócđđnggóihón10năm的经验。ChúngTôiđảmbảocungcấchdịchvụtốtnhấtchoKháchhàngcủachúngtôi!
MụC. | MáyđóngGóiSun-420 |
loạitúi. | TúiGốithẳngđứng,cólỗ,liênkết,túicórãnh |
Kíchthướctúi | (l):60〜300mm(w)80〜200mm |
độrộngphimtōiđa | 420mm. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút |
cungcəpnănglượng | 2.2KW 220 V 50Hz |
Cânnặng. | 450kg. |
nhiệtđộchínhxác | ±1℃ |
độdàymàng. | 0,04-0,09(mm) |
phạmviđo. | tốiđa:1000ml |
Kíchthước | (l)1320x(w)920x(h)1392mm |
túimẫu.