奇泽
nguồngốc: | trungquốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证/ SGS / ISO |
sốmôhình: | CN-420G. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
Giábán: | 9000-20000. |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | 12-15 ngà |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,Western Ugen,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
十: | MáyđóngGóiAutomaitcđầ | Hệthốngchoăn: | Loạizhoïcrangmáyxônn |
---|---|---|---|
Liềudùng: | chấtlàmđầythểtch | TốCđộđộóóngGói: | 5-70túi/phút |
làmbằng: | ThépCarbonHoëcthépkhônggỉ | loạihướng: | điện,khínén |
vậnhành: | Mànhìnhcảmứng | chuẩnbì: | Hệthốngkếtnốiphimvàkhôngkhí |
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那自动垂直包装机 |
MáyđóngGóiThứcăn/phânbónchochim,thép碳,霍恩Toàntựng
ứngdụng.
MáyLýTưởngđểsảnxuấttúichocácsảnPhīmdạnghạtnhưưng,kẹo,hạt,đậu,đường,cácloạihạt,gạo,muối,đường,V.V。
Tínhnăng,đặcđiểm
- 答:Hoëtđộngdễdàng:mànhìnhcảmứngmàuhỗrtợnhiềungônngữ
B:đẹP:HợPLý,ThiếtKếmớivàxâydựngkhungcấutrúckhépkín。
C:đáng锡cậy:cấuhìnhcaohơnđộngcơ伺服,plcvàmànhìnhcảmứnglàschneider。
D:NiêmPhongTốt:thanhdọcvàhàmchéovớiđiềukhiểnnhiệtđộđộclập。
E:độchínhxácrấttốt。Liềulượngbằng填料thìtích。
F:Tựựng:choăn,cân,đổđổy,tạohìnhtúi,在Ngàyvàniêmphongtấtcảtktntmột。
Thôngsố:
MụC. | CN-4.20.G |
Chiềudàitúi. | 60-350mm(l) |
chiềurộngtúi | 80-200mm(w) |
Chiềurộngphim. | 420mm. |
tốcđộđộónggói | 25-70túi/phút |
Âmlượng. | tốiđa1000ml |
ÁpSuấtKhôngkhí | 0,6MPA |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,4m³/phút. |
vôn. | 2.2KW 220 V 50Hz |
Kíchthướcvffs. | 1320x920x1390lxwxh mm. |
Cânnặng. | 450kg. |
MáyđóngGói:
mẫutúi:
chúcmộtngàytốtlành。đđyvicky。
ChúngTôiLàMộtnhàsảnxuấtmáyđóngGóiChuyênnngiệpvớihơnmườinămkinhnghiệm。
đểchúngtôicóthểhnmáytốtnhấtchobạn,vuilòngchochúngtôngtntmộtsốnnnncơbảnvəsənphẩmcủabạn
Chẳnghạnnhưtên,trọnglượngcủatừngtúi。
trântrọng.
vicky.