nguồngốc: | trungquốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证,ISO |
sốmôhình: | CN-420Ws. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
Giábán: | USD + 15000-30000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | trongvòng20ngày |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,Western Ugen,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
十: | MáyđóngGóiđậuPhộng | mẫusō:: | CN-420Ws. |
---|---|---|---|
Liềudùng: | cânnhiềuđầu | TúiKiểu: | TúiđựngTúi. |
chứcnăng: | Choăn,cân,làmđầy,đónggóitúi,niêmphong | cungcəpdịchvụumãi: | Kỹsưcónnchocácmáymócthiếtbùdịchvụụnəcngoài |
làmbằng: | 雀碳。Thépkhônggỉ. | ||
điểmnổibật: | MáyđóngGóiThựCPHẩM那MáyđóngGóithựcphẩmtựựng |
4cânnặng,máyđónggóiđậuphộngrangmuốitựựng
>>Tínhnăngtiêuchuẩn
MáyđóngGóiSun-420/520/720/820/1220đượCSửdụngtrongngànhsảnphẩmtiêudùngchonhiềuứngdụngđđnggói。věicácthiətbịosrángkhác奈赫卡尔卡恩·纳伯·纳伯纳邦·哈国·纳伯··························中国·····đượđượđnđặỏỏỏđượn ph ph ph s ph ph ph ph ph phm ph ph ph phcácvậtliệutúilàlinhhoạtvàthườngmàngmàngnhiềulớp。
MáyđóngGóiHoàntoàntựựngyêucầusự可以thiệpcủanhàđiềuhànhhạnchế。nhàđiềuhànhchìcầnbổsungsənphẩmbằngcáchtảiphễucung cungcəp,thayđổimàngbaobùvàtúicù。
đđcnăng:choăn,cân,làmđầy,tạohìnhtúi,在ngàyvàniêmphongtấtcảtrongmột。
độchínhxáccao,liềulượngbằngmáyđonhiềuđầu;
Hệthốngđiềukhiểnplc,ổnđịnhvàđángtincậy;
Mànhìnhcảmứngđầymàusắcschneider 5,7英寸;
nơichạmvàosənphẩmcủabạnlàmbằngthépkhônggỉ304,dễlauchùivàbảotrì;
Filmservo-motrovàmàmàngképđiềukhiển;
ThôngSố.
môhình.
|
CN-320 | CN-420. | CN-520. |
CN-7.20.
|
tốcđộđộónggói
|
5-70túi/phút
|
|||
TậP(ml)
|
800
|
1000
|
2000年
|
4000.
|
Chiềurộngtúi(mm)
|
50-150
|
80-200
|
150-250
|
200-350.
|
Chiềudàitúi(mm)
|
200.
|
60-300.
|
80-400.
|
80-450.
|
Chiềurộngtốiđacủaphimcuộn(mm)
|
320.
|
420.
|
520.
|
720.
|
độdày.
|
0,04-0.09 mm
|
|||
vậtchất.
|
PhimGhépmàngopp / cpp pet / pe pet-al / pe
|
|||
Trọnglượng(kg)
|
350.
|
450.
|
550kg.
|
750千克
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0,65MPA 0,3m³/phút.
|
0,6MPA 0.5m³/phút.
|
0,8MPA 0,4m³/phút. |
0,8mpa0,4m³/phút
|
cungcəpnănglượng(kw)
|
2.2
|
2.2
|
2.2
|
3.0
|
Kíchthướclxwxh(mm)
|
1170x820x1285. | 1320x920x1392 | 1500x1140x1540 | 1800x1250x1780 |
Hoëtđộngbằngmànhìnhcảmứng | càiđặtuộnphim |
TúiCũ. | NiêmPhongngangvàdọc |
Máy在ngày. | ngàycóthểểđđuchỉnh |
đđn. | HộPCôngCụ(MiễnPhí) |