奇泽
đóngGói: | MáyđóngGóiThuốcLá | vậtliệuđónggói: | Giấy,NHựA,铝箔,BộLọCHOặCCácLoğimàng复合NhiệtKhác |
---|---|---|---|
MáyLoği: | Máyđóngnắptựựng | LožiniêmPhongtúi: | đónglại. |
HệThốngđđukhiển: | PLC. | phīmvinəp: | 100-1000ml. |
điểmnổibật: | 半自动包装机那半自动袋包装机 |
dọcloğibántựngththththuốclábaobìmáy
1.SửDụngbộộiềukhiểnnhiệtđộthôngminhđểđểmbảnhiệtđộchínhxác,cóthểểiềuchỉnhtrênmànhìnhcảmứng。
2.ThôngQuaviệcđiềukhiểnđộngcì坐子Chimvàniêmphong nang,vřihoạtđộngtrơntru,niêmphongvữngchắng,gọntúihìnhdạng。
3.SửdụngtúiđặcbiệtrướcđÂnyvớimộtniêmphongrấtthẳng,cóng,cóthìlàmra 4mətvuôngvớisətmịn。
4.MáyCóCảHaichứcnăngđểthulạimàngphụsau khicēt,vàkhôngthuđượcmàngphì,loại.Cũ.cópvỏhnàiđẹpvàpẳpvhđểhđểhẳhđểhđểhànngtheochiềudọc,khoảngtrống,vàloạith,vàloạithứhaicóthểtiếtkiệmđượcbộphimđóngóivớicáinnhìnuyêndáng。
môhình. | Sun-420p. |
loạitúi. | TúiniêmPhongkín,túiCóđệm |
Chếếhoạtđộng | giánđoạn. |
TốCđộ. | Lênđến70túi/phút |
Chiềudàitúi. | 60-300mm. |
độrộngtúi. | 80-200mm. |
chiềurộngcuộnphim | 420mm. |
độdàycủaphim | 0.04-0,09mm. |
Làmthếnàovềsunchon?
hiəusuấtchínhvàđặcđiểmchứcnăng