奇泽
màusọc: | Có. | điềukiện: | mới. |
---|---|---|---|
bảolãnh: | mộtnăm. | giásảnpẩm: | thươnglượng. |
Kíchthướctúi: | Cóểểđuchỉnhđược | loạihình: | MáyđóngGóiBộtFFS |
điểmnổibật: | 全自动包装机那自动装袋机 |
MáyđóngGóiHạttựựng大容量vớimáycânbằngtuyếntính
trọnglượngtuyếntính
*CơCHếGIảIPHóngBộPHIMngoài:LắpđặtPhimđđngGóiđơnGiảnvàdễdànghơn。
*điềuchỉnhđộlệchtúichỉcầnđượckiểmsoátbằngmànhìnhcảmứng。Hoëtđộngrấtđơngiản。
*đóngchặtcơchế,bảovệbụixâmnhậpbêntrongmáy。
giớithiệu.
vớicácphụkiệnkhácđểtạothànhmộtbộhệthốngbaobìlàlýtưởngđểsənxuấttúichocácsảnpẩmkhácnhau。
đặcđiểmkỹthuật
1.đđukhiểnplcvớiđộđộnđịnh,độ锡cậycaocóđộhđộnhxáccaovàmànhìnhcảmứngmàu,
làmtúi,đo,điền,在,cắt,赫诺恩·托ongtrộộạ
2.CácHộpMạchRIêngBiệtChođđukhiểnkhínénvàđđukhiểncôngsuất。Tiếngồnthấp,vàmạchổnđịnhhơn。
3.đđukhiển伺服,địnhhướngđộchínhxáccao,kíchthướcđẹphơn。
4.kiểmsoátđộclậptheochiềudọcvàthiềudọc,cóthểtốtchonhiềuloạimànghợpchất,vậtliệubaobùpe。
5.đadạngphongcáchđónggói:,đóngcửalại,túicóánhsáng,túiliênkết,đấmvàvv
6.Làmbaobù,niêmphong,đónggóivà在mÃcóthểểđượđượđượựựựự中。
7.Tiếngồnthấpvàmôitrườnglàmviệcsạchsẽ。
Cáctínhnăngcủamáyđónggóitựựngbig volumevớimáycânbằngtuyếntính
1.CấUTrúcnhỏgọn,hộinhậpcao,tiếtkiệmdấuchân;
2. CINGCấPLIZHTụCCAIảảthNTốCđộđộđgệệgốđộđộốốốốảảầốốốđổạạttốổổổạ
3.Chiềudàitúithayđổitheocácvậtliệukhácnhauđểgiảmchiphíđđnggói;
4.kỹthuậtniêmphongnhiệtđượcthôngquacảithiệnchấtlượngniêmphongvàsựxathiệncủasảnphẩm。
dịchvụcủachúngtôi
1.Chúngtôiđảmbảochấtlượngtrongmộtnăm,dịchvụmiễnplyốốtđời,dịchvụrựctuyến24giờ。
2.NHIềUNăMKinhnghiệmsảnxnxt,mạnhmẽr&dphòng。DịchVụkỹsưưnướcngoàicóns。
3.Mộtnămbảohànhthờijờhời,dịchvụmiễnppísuốtđời,dịchvụrựctuyến24giù。