十: | nhàsảnxuấtmáyđónggóidọc | ứngdụng: | SảnPhẩmdạnghạt,gạo,đường,muối,đậu |
---|---|---|---|
địnhlượng: | cốcthểtích. | bảohành: | mộtnăm. |
TênKhác: | MáyDánKínHìnhthứcdọc | Máy在Ngàytháng: | sựtruyềnnhiệt. |
hànghiệu: | Sunchon. | ||
điểmnổibật: | 垂直装袋机那垂直FFS机器 |
dọc表格填充condấumáyvớichỗtíchtựựngđónggói米豆
ứngdụng.
MáyđóngGóinàyRấthữuíchchocácsảnpẩmdạnghạtnhưưđường,gạo,muối,đậu,thứcănchovậtnuôi,phânbón,bộtgiặt,đậulăngvv
Bộphậnkếthợp
1.MáyVFF | 2.Turnplate(Cóđo杯) |
3:Máynângloạiz | 3:sảnpẩmronangmáy |
4.Băngtải. |
ThôngSố.
môhình. | 太阳320. | 太阳420. | 太阳520. | 太阳720. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút | |||
thểtích(ml) | 800 | 1000 | 2000年 | 4000. |
độrộngtúi(mm) | 50-150 | 80-200 | 150-250 | 200-350. |
Chiềudàitúi(mm) | 200. | 60-300. | 80-400. | 80-450. |
độrộnguộnphim(mm) | 320. | 420. | 520. | 720. |
độdày. | 0,04-0.09 mm | |||
vậtchất. | màng层压,pe,nhôm薄膜,vv | |||
Trọnglượng(kg) | 350. | 450. | 550kg. | 750千克 |
Tiêuthụkhôngkhí | 0.65MPa0.3m³/phút | 0.6mpa 0.5m³/phút | 0.8mpa0.4m³/phút | 0.8mpa0.4m³/phút |
nguồnđiện(kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 3,0. |
Kíchthướclxwxh(mm) | 1170x820x1285. | 1320x920x1392 | 1500x1140x1540 | 1800x1250x1780 |
nhiệtđộchínhxác | ±1℃。 | |||
độchínhxác. | ±0.2-1%。 |
Q1:làmthếnàođểchọmáyđónggóiphìhợpnhấtchocácsənphīmcủatôi?
亲爱的先生/女士,新VuiLòng町ChúngTôiBiếtthông锡·ềcàngnhiềucàngtốt。
a):Tênhoặcsảnpẩm
b):Trọnglượngcủamỗitúi
c):Hìnhdạngtúi
d):Kíchthướctúi。(Nếubạnkhôngcó,chúngtôicóthểtheotrọnglượngđểthiếtkếchobạn)