泰昂你好ệu: | 顺川 | Tên máy Tính: | Máyđong gói bộT |
---|---|---|---|
乔恩: | 唐玛依ục vít bằ吴泰普·孔格ỉ | 锂ề乌德翁: | ĐinhốC |
Tự động lớp: | Tự độ吴đầyđủ | 图伊基ểu: | 图伊格ối、 图3/4 bèn |
Tốcđộ đóng gói: | 5-70 Túi/púT | ||
Điểm nổi bật: | máyđong gói bộT,máyđong gói bộT |
5-70袋/phút,máyđóng gói tự động bột Spiece,túi niêm phong 3/4
CáCứng dụng
Máy náy phùhợp cho các loại bột nhưbột trái cáy,bột mì,sữa bột、 bột giặt khô,bột sữtrứng,bộ葡萄糖ầu hạt、 gia vị, Bột指甲花,bột蛋白强baúi/bốn mặt/trung t–múi。Máy náy dễ vận hánh。
唐天柱ẩN
Độ 钱查克·曹,Định lượng bằ吴美宽博士ụ Bằ吴维特;
Hệ thố吴仪ề吴琪ển公司,ổnđịnh váang tin cậY
Mán hình cảMứ吴恩喜ều máu 5.7英寸;
CáC bộ 酸碱度ận tiếpúc vật李ệu(phễu lưu trữ, 酸碱度ễu、 tấ伦格博士ễu c–n,v.v.)
ređể 新罕布什尔州ậ纳拉托格ỡ NHAH,dễ dángđể lám sạ中国;
Dễ dángđể lám sạch vábảo trì。
số 铜ố我相信ấ乌伊ề吴琪ểN
运输Vậ蔡美儿ển phim theođịnh hướng。
Máy láM bằ吴泰普·孔格ỉ.
东斯ố
MụC | CN-160 |
芝加哥ề乌迪提伊 | 80-240毫米(长) |
芝加哥ề乌尔ộ吴天义 | 50-150毫米(西) |
芝加哥ề乌尔ộ金瓶梅 | 320毫米 |
Tốcđộ đóng gói | 5-70 túi/pút |
m lượng | Tốiđa 1000ML |
Áp suất không khi | 0.6mpa |
蒂尤斯ụ Khong Khi | 0.5m³/phút |
沃恩 | 220v |
基奇·蒂什ớc VFFS | 1185x935x1245长x宽x高MM |
卡恩ặng | 350公斤 |
Thêm hình dạng củaúi cho bạN
Dị五世ụ Củaúngôi
1.曼努尔斯/视频củ一辆车ỉ 赵bạn cách cáiđặt、 điề乌奇ỉnh,cáiđặt、 bảo trì
Kỹ sư科斯ẵn cho nhámáy của bạN
2.Nế乌科布ất kỳ vấnđề náo xảy-ra vábạ新罕布什尔州ể tìm ra giả我是pháp,giao tiếp trự碳钛ếp hoặc trự星期二ế诺科斯ẵ孔正雄ảng 24 giờ.
3.Bảo hánh máy lámột năm。特朗năm bảo hánh,nếu bất kỳ Bộ 酸碱度ận náo Khong bị Hỏ吴道豪ạtđộ吴赛,úngôiđả文学硕士ảo sẽ 泰斯ế 惯性矩ễ尼菲。Bảo hánh sẽ Bắtđầuđếm sau khi máyđợCGửiđi váng chđiđnhậnđượ信用证。