产品

零食/克ạ奥特ự độ吴仪ền váng gói máy mán hình cảMứ吴昊ạtđộng

东田ơbảN
Nguồn gốc: Thánh phố 佛山市ỉ新罕布什尔州ả吴东宗ốC
你好ệu: 顺川
số môhình: SUN-720W
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: 1吨ậP
基班: 谈判
奇蒂ế托昂·戈伊: 第五届ỗ
Thờ吴建强: 15-20纳吉
Điề吴虎ản thanh toán: 电汇、信用证、承兑交单、付款交单、西联汇款、银联汇款
Khả năng cung cấp: 200 bộ/Thang
天池地ếT
Tên: Máyđong gói thực phẩMẤnĐộ 塔伊兰 Dãy bao bì: 50g-5kg
vận hánh: mán hình cảMứng Hình dạng củaúi: 蒂吉奥ờng/Túi Giãn/Túi DấU
đóng gói: sản phẩm粒状、条状、片状vv。 Điệ纳普: Ba pha 380V/60HZ,220V/50Hz một pha
Điểm nổi bật:

自动填表封口机

,

自动立式包装机


莫特ả sản phẩM

Thứ新罕布什尔州ẹ 塔伊兰

1:MộTBộ 玛伊·鲍伯斯ực phẩm hoán chỉ新罕布什尔州包ồM

1:Máy SUN-320/420/520/720 2:Quy mô
3:Hỗ trợ 4:Xen–ng loạ伊兹
5:Băng tả我

Máy náyđóng góinhiề乌洛ạ我是ản phẩm nhưđậu、 gạo、 thứcăn cho vậ努伊,波普-bắp、 kẹo、 hạt、 đường,đồ 新罕布什尔州ẹ vv

吴荣秋úngòtiòbiếtêm chi tiế电视ề sản phẩm của bạn giúpúngôi lự阿奇ọn giả我是pháp bao bìtố新罕布什尔州ất cho bạN康健ều cáng tốT
1.Tên sản phẩM

2:Trọng lượng củ上午ỗ伊图伊

3:Hình dạ吴天一。

4:吴高义诉ật李ệ乌菲姆(Chúng tôi khuyèn bạnên)

5:Kích thướ丙ủ托伊。(Chúng tôi cóthể 这ết kế 赵bạn)
6.Máy cóthể lám bằ吴泰普·克隆格rỉ váthép cacbon vớ我ớp sơn tĩnhđiệNBạn thíchái náo hơn?

Không。 MụC 泰昂你好ệu/Nguồn gốC
1. Mán hình cảMứng 施耐德/法普
2. 可编程逻辑控制器 施耐德/法普
3. 伺服电机 施耐德/法普
4.

席兰赫

(Hám Ch)ả我(曹)

航空交通管制局/台湾
5.

席兰赫

(Hám Ch)ả我(曹)

航空交通管制局/台湾
6. 席兰克ắT 航空交通管制局/台湾
7. 编码中的圆柱体Máy 航空交通管制局/台湾
số 8. 席兰武ậ蔡美儿ể尼菲 航空交通管制局/台湾
9 Bộ điề乌奇ỉ恩哈普苏ấT 航空交通管制局/台湾
10 范尼ện từ 航空交通管制局/台湾
11 Khínén FRL 航空交通管制局/台湾
12 范尼ện từ 航空交通管制局/台湾
13 Cả米碧ế光电管 Autonics/Hán QuốC
14 锤ển mạ切伊ệN 施耐德/法普
15 锤ển tiếp trạ吴泰瑞ắN Hìnhả新罕布什尔州/台湾
16 接力长剑 施耐德/法普
17 Điề吴琪ển nhiệtđộ 亚泰/上海
18 Bộ 丘伊ển mạ契诃ả吴查赫 沥青山/广州
19 Bộ 丘伊ểnđổ我不能ần số 施耐德/法普
20 这ếTBị Bảo vệ 中国ống ròrỉ 德力西/楚楚ốC

酸碱度ật Sơn SunChon机械有限公司李翠英ệ勃朗六世ệc thiết kế, sả徐振宁ấ这是一个非常有趣的故事ệM

úng tôiđợcđặt tạ我是THA nh phố 酸碱度ật Sơn,tỉ新罕布什尔州ả诺维耶里g.吴廷安ầ北曲ảng chau váHK。新罕布什尔州8000.00梅特伏昂市ập kỷ 夸,玛依ủ一个chúng tôiđãphát triển hơn 30đố我把它换成了另一个ế 胃肠道ới vámáyđđược vậ蔡美儿ểnđến nhiề乌曲ốcgia。

奇蒂ế利恩ạC
温迪女士

số điệ丁寿ạ一:+8613318310422

WhatsApp:+8613392274825