Tên: | Máyđong gói thực phẩMẤnĐộ 塔伊兰 | Dãy bao bì: | 50g-5kg |
---|---|---|---|
vận hánh: | mán hình cảMứng | Hình dạng củaúi: | 蒂吉奥ờng/Túi Giãn/Túi DấU |
đóng gói: | sản phẩm粒状、条状、片状vv。 | Điệ纳普: | Ba pha 380V/60HZ,220V/50Hz một pha |
Điểm nổi bật: | 自动填表封口机,自动立式包装机 |
Thứ新罕布什尔州ẹ 塔伊兰
1:MộTBộ 玛伊·鲍伯斯ực phẩm hoán chỉ新罕布什尔州包ồM
1:Máy SUN-320/420/520/720 | 2:Quy mô |
3:Hỗ trợ | 4:Xen–ng loạ伊兹 |
5:Băng tả我 |
Máy náyđóng góinhiề乌洛ạ我是ản phẩm nhưđậu、 gạo、 thứcăn cho vậ努伊,波普-bắp、 kẹo、 hạt、 đường,đồ 新罕布什尔州ẹ vv
吴荣秋úngòtiòbiếtêm chi tiế电视ề sản phẩm của bạn giúpúngôi lự阿奇ọn giả我是pháp bao bìtố新罕布什尔州ất cho bạN康健ều cáng tốT
1.Tên sản phẩM
2:Trọng lượng củ上午ỗ伊图伊
3:Hình dạ吴天一。
4:吴高义诉ật李ệ乌菲姆(Chúng tôi khuyèn bạnên)
5:Kích thướ丙ủ托伊。(Chúng tôi cóthể 这ết kế 赵bạn)
6.Máy cóthể lám bằ吴泰普·克隆格rỉ váthép cacbon vớ我ớp sơn tĩnhđiệNBạn thíchái náo hơn?
Không。 | MụC | 泰昂你好ệu/Nguồn gốC |
1. | Mán hình cảMứng | 施耐德/法普 |
2. | 可编程逻辑控制器 | 施耐德/法普 |
3. | 伺服电机 | 施耐德/法普 |
4. | 席兰赫 (Hám Ch)ả我(曹) |
航空交通管制局/台湾 |
5. | 席兰赫 (Hám Ch)ả我(曹) |
航空交通管制局/台湾 |
6. | 席兰克ắT | 航空交通管制局/台湾 |
7. | 编码中的圆柱体Máy | 航空交通管制局/台湾 |
số 8. | 席兰武ậ蔡美儿ể尼菲 | 航空交通管制局/台湾 |
9 | Bộ điề乌奇ỉ恩哈普苏ấT | 航空交通管制局/台湾 |
10 | 范尼ện từ | 航空交通管制局/台湾 |
11 | Khínén FRL | 航空交通管制局/台湾 |
12 | 范尼ện từ | 航空交通管制局/台湾 |
13 | Cả米碧ế光电管 | Autonics/Hán QuốC |
14 | 锤ển mạ切伊ệN | 施耐德/法普 |
15 | 锤ển tiếp trạ吴泰瑞ắN | Hìnhả新罕布什尔州/台湾 |
16 | 接力长剑 | 施耐德/法普 |
17 | Điề吴琪ển nhiệtđộ | 亚泰/上海 |
18 | Bộ 丘伊ển mạ契诃ả吴查赫 | 沥青山/广州 |
19 | Bộ 丘伊ểnđổ我不能ần số | 施耐德/法普 |
20 | 这ếTBị Bảo vệ 中国ống ròrỉ | 德力西/楚楚ốC |
酸碱度ật Sơn SunChon机械有限公司李翠英ệ勃朗六世ệc thiết kế, sả徐振宁ấ这是一个非常有趣的故事ệM
úng tôiđợcđặt tạ我是THA nh phố 酸碱度ật Sơn,tỉ新罕布什尔州ả诺维耶里g.吴廷安ầ北曲ảng chau váHK。新罕布什尔州8000.00梅特伏昂市ập kỷ 夸,玛依ủ一个chúng tôiđãphát triển hơn 30đố我把它换成了另一个ế 胃肠道ới vámáyđđược vậ蔡美儿ểnđến nhiề乌曲ốcgia。