vậtliệu: | 304 SS. | TúiKiểu: | Hìnhdạngbấtthường,gối,3hoïc4bênniêmphong |
---|---|---|---|
Trọnglượng: | bơmchấtlỏng. | tìnhtrạng: | mới. |
Phạmvisửdụng: | Chấtlỏng,mứt,thạch,dán | vậnhành: | đđn. |
PLC: | TựđộngHóa. | ||
điểmnổibật: | MáyđóngGóiChấtlỏngtựựng那MáyđóngGóiTựựngdạnglỏng |
MáyđóngGóiChấtLỏngtheochiềudọctựựngtốcđộcao chodầubì/mứtsôcôla/ ketchup /kẹo果冻
ứngdụng.:
NóCónểcsửdụngrãitrãithựcphẩm,dượcphẩm,mỹphẩm,thuốctrừsâu,sảnpẩmnhựavàcácsảnphẩmđặcbiệttrongngànhcôngnghiệp,vậtliệuđónggóng。Chēnghạnnhư:phìgiathựcphẩm,dánhoặcthựcphīmlỏng,nướctráicây,kẹojellymềmvv
tínhnăng,đặcđiểm:
•Hệthốngtruyềntảiphim servocóthểnhvịchínhxác。màngvậnchuyểnđồngbộchấtlượngcao,ổnđịnhvàđángtincậy。
•Mànhìnhcảmứngschneidercócónhiềuphiênbảnnhưtiếnganh,tiếngtâyban nha,tiếngđức,vv chobạnhoạtđộng,càiđặtthôngsnththsthsngsthethsngsùthuậntiện。
•Chứcnăngtựnđnđoán,lỗiđượchiểnnthtrongnháymắt。
•Theodēimàusợicóđộnhạycao,đểvịtríniêmphongchínhxáchơn。
•điềukhiểnpidđộclậpởnhiệtđộ,tốthơnchonhiềuloạivậtliệuđượcphủ。
•đobằngmáybơmchấtlỏng/chínhxáccao。độChínhXácLà±0.5-1%。
•Thiếtkếhệthốngniêmphongđặcbiệtchocácloạinướcchấm/dán/lỏngđặcbiệt。
Cácthôngsốkỹthuật:
MụC. | 太阳-3.20.L-S. |
Chiềudàitúi. | 50-250mm(L) |
chiềurộngtúi. | 60-150mm(w) |
Chiềurộngphim. | 320mm. |
tốcđộđộónggói | 5-60bags /phút. |
Âmlượng. | tốiđa800ml |
ÁpSuấtKhôngkhí | 0,65MPa. |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,3m³/phút. |
vôn. | 2.2KW 220V 50Hz. |
thứnguyênvffs. | 1170x950x1350lxwxhmm |
Cânnặng. | 420kg. |
* cungcəpbáogiáchhxhxcnếuchúngtôibiếtchitiếtvənnpẩmcủabạn。
*tưnnkỹthuậtchuyênnghiệpliênquanđếnbaobù。
*dịchvụrựctuyến24giờ。
*chàomừngbạnđếnthănmnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。
*đotạoCáchcàiđặtvàsửdụngmáytrướckhigiaohàng。
*máygiaohàngvớihướngdẫnsửdụng。cungcấp视频。
* 24 * 7viễnthônghoïctrựctuyīnmặtđốimặtthôngton ang tonliênlạccónẵngiúpđỡvấnđềacủabạn。
*kỹsìcóncónmáymócdịchvụụnəcngoài。