Tênsảnpẩm: | MáyđóngGóiCàPhêCàPhê | ứngdụng: | chỉcàphêcàppê |
---|---|---|---|
thểtíchmỗitúi: | 100-1000G. | Hìnhdạngcủatúi: | TúiVới范 |
TốCđộ: | 5-50túi/phút | phimảnh: | PHIM层压,PE,GiấyVV |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiTrọnglượngtựựng那MáyđóngGóiđanăng |
10đầucânbằngbaobùbồnbôngròncàprêcàppê
đượCbaogồm.
1:MáyđóngGóisun-520 | 2:tờinângkiểuz |
3:Trọnglượngsun-10 | 4:Hỗrrợ |
5:振动器町面包车 | 5:传送带 |
ứngdụng.
MáyđóngGóiVới10đầUCânVàman梯级。只有SảnPhẩmtúiCóman。chủyếulàcàppêrangtươi。
MáyđóngGóiCàPhêTựựng
MụC. | MáyđóngGóiSun-520 |
Chiềudàitúi. | 80-400mm(l) |
độrộngtúi. | 150-250mm(w) |
Chiềurộngphim. | 520mm. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút |
Âmlượng. | 最大2000ml. |
ÁpSuấtKhôngkhí | 0.8MPa. |
Tiêuthụkhôngkhí | 0.4m³/phút. |
vôn. | 2.2KW 220V 50Hz. |
VFFSKíchthước. | 1500x1140x1540 lxwxh mm. |
Cânnặng. | 550kg. |
dìc形式填充密封机sửdụngđểđểđẩẩẩmtrongtúinhựalàmbằngpehặcpp lemined phim vvchúngtônicungcəpmətloạtcácmáyđónggói,třythuộcvàotốcđộ,túikíchcỡvàtúiloạiyêucầu。QuánngGóiHoànTtoựngBaogồmviệcchoăn。Cân,đóngbao,làmđầy,niêmphong,ngày。
Bộphậnđniệncủachúngtôi。
Không。 |
MụC. |
thươnghiəu/nguồngốc |
1 | Mànhìnhcảmứng |
施耐德/佛罗里达州 |
2 | PLC. |
施耐德/佛罗里达州 |
3. | 伺服电机 |
施耐德/佛罗里达州 |
4. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
airtac./台湾 |
5. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
airtac./台湾 |
6. | xi lanhcắt. |
airtac./台湾 |
7. | CylinderMáy编码 |
airtac./台湾 |
Số8 | xi lanhvậnchuyểnphim |
airtac./台湾 |
9. | bộộiềuchỉnhápsuất |
airtac./台湾 |
10. | vanđiệntừ. |
airtac./台湾 |
11. | khínénfl. |
airtac./台湾 |
12. | vanđiệntừ. |
airtac./台湾 |
13. | CảMBiếnPhotocell. |
autonics /hànquốc |
14. | Chuyểnmạchđiện. |
施耐德/佛罗里达州 |
15. | Chuyểntiếptrạngtháirắn |
Hìnhảnh/台湾 |
16. | 继电器台王 |
施耐德/佛罗里达州 |
17. | điềukhiểnnhiệtđộ |
亚泰/上海 |
18. | Bộchuyểnmạchkhoảngcách |
莱克/广州 |
19. | Bộchuyểnđổitầnsố |
施耐德/佛罗里达州 |
20. | Thiếtbịbảovệchốngrərə |
delixi / trungquốc |