Nguồn gốc: | 佛山 | Máy Máu: | máu xám |
---|---|---|---|
Tự động lớp: | Có | Điệ纳普: | 220V/380V |
Tên sản phẩm: | máyđong gói cánđa trọng | đóng gói: | 瞿ả Hồ trăn |
Điểm nổi bật: | máyđong góiđa năng,梅昂·戈伊ọng lượng tự động |
多头c–nặng tự độ吴đứ纳林ồ 新罕布什尔州开心果坚果/苹果ẫnĐong gói Máy
东斯ố Kỹ 清华大学ậT
SUN-720 | |
基奇·蒂什ớ库伊 | (五十) 80-450毫米(宽)200-350毫米 |
sức chứA. | 5-60(túi/Pút) |
酸碱度ạm vi nạP | Tốiđa:4000毫升 |
Thứ 恩圭恩 | 1800x1250x1780mm |
卡恩ặng | 700(千克) |
Hình thứcđóng dấU | Đóng lại、 úiđựng rác,vv |
Ứng dụng
诺尔ấ蒂奇hợpđể 康克ẹo、 hạt、 thạch,thứcăn cho vậ努伊ứcăn phồng,hồ trăn,đậu-phộ吴曲ả Hạch,nho khô,和渠ả sấy khô,thực phẩ梅隆ạnh,đồ ăn nhah,đồ Cứng,thịt viên vv
Máy cónăM博士ầN
Máy cấ李鹏ệu.A.Z
B.Thập c–n mườiđầU
C.Máyđóng gói tự động thẳ吴đứng
D.Nền tảng lám việC
E.Sản phẩm Băng tả我
Mán hình cảMứng:你好ể第n条ị mán hình tiếng Anh vátiế吴聪。Hệ thố吴明基ể萨特六世ệđiề乌奇ỉ新罕布什尔州ố Củ马伊。何美儿ạtđộ吴西奥特ừng mả新罕布什尔州。Điề乌奇ỉ新罕布什尔州ố sẽ 清华大学ận tiện hơn。
Đa trọng tả一:vớ我知道ức năngđếm số Tự độ吴克ỹ 清华大学ật số Mạ新罕布什尔州ẽ.Bộ Cả米碧ến c–n bằng dữ 锂ệuđcđộ chính xác cao nhận拉trọng lượng chính xác。vớ伊赫ả năng tính toán chính xác bằng cácả米碧ến chính xác cao。
Nền tảng hỗ trợ: NềNTả吴黎虎ảng 4 mét vuông vávớiđường sắt vácầ吴栋。vật李ệ乌科思ể 拉瑟普·孔格ỉ 呵ặ塞普·卡本。
王翠ền sản phẩm hoán chỉ新罕布什尔州:Máy náy sử Dụ吴động cơthu nhỏ đượ新罕布什尔州ập khẩu vđặc trưng vớ伊蒂ếngồ第n条ấp、 屠ổ我ọ 曹。诺科思ể vậ蔡美儿ể第n条ực phẩm thánh nền tảng,giảm chấ第ả我是曹佩梅浩ạtđộ我是真的。
中国ức năng chính
*Dễ dáng vận hánh:PLC vábảng máu,你好ể第n条ị Lỗ我是特伦布ảng。
*Dễ dángđiề乌奇ỉ新罕布什尔州:Điề乌奇ỉnh tấTCả 查克ẹp夸姆ột tay bánh xe,chỉ Cần một bướCnónhanh váchính xác,phùhợpđể đong bao khác nhau váthayđổ我是汤伊·鲍斯ờ吴旭恩。
*Điề吴琪ển tần số: Tốcđộ 科思ể đượđiề乌奇ỉnh bằ吴翠ểnđổ我不能ần số 强酸性ạm vi。
*MộTCấu trúc ph–n phố我是phim bèn ngoáiđđđđđượcôqua,dẫnđế六ệCLắpđặTBộ 菲姆·昂格·基恩ản vádễ dáng hơn。
*Điề乌奇ỉ新罕布什尔州ộ Lệch củ阿宝·贝科斯ể đượ次氯酸钠ự嗨ện trên mán hình cảMứng,dễ vận hánh。
*MộTCấu trúc khép kínđđđợc chấ新罕布什尔州ậ强烈地ộ 这ếTBị, 科希ệ乌曲ả 吴恩钦ặ请注意ột vábụi bẩnđi váo bên trong củ马伊。