奇泽
十: | MáyđóngGóiCàPhêCàPhê | Trọnglượng: | 10đầu/ 14đầu |
---|---|---|---|
làmbằng: | ThépKhônggỉ304HOặCHÉPCALMSVớISơNTĩNHđIệN | Hìnhdạngcủatúi: | TúiXáchCóvan |
Phim BaoBì: | Mànglamination,pe,giấy,màngnhôm | Chiềurộngphim: | tốiđa420mm. |
điểmnổibật: | 自动包装机那全自动包装机 |
ThépKhônggỉmáyphacàplêbeanbaivớivan
khi.MáyTựựng.đónggóicáchạtcàtcàppêđÃrangVàlắpmộtvanlênbềmặtmàng,TúiVanSẽGiảiPhóngKhôngkhí.RaTúinhưngsẽkhôngchoKhôngkhívào.Bên.trongtúi。
CàPhêCâyCàPhêBaabọcbaobìa
MáyđóngGói1:420 | 2:MáyCânTrọnglượngđađầu |
3:Máynângloạiz | 4:Hỗrrợ |
5:振动器(đốiVới范) | 6:乘坐 |
1.Tựựnghoàntoàn。Choăn,địnhlượng,(ngày),đổ。TúiHìnhthành,lắpđặtbềmặtcủaphim,vàniêmphong,tấtcảtrongmột。
2:Hoëtđộngdễdàng。hầuhếtviệcđặtlạithamsốbằngmànhìnhcảmứng。đnngônngữ町kháchhàngchọn。
3:NiêmPhongTốt:Phim diChuyểnBằngđộngCơ伺服vàmộtcặpđai,nhiệtđộniêmphongvàdọclàmộtcáchđộclập。hãychắcchắnrằngtúi1àđẹpvàniêmphongrấttốt。
môhình. | 太阳320. | 太阳420. | Sun-520L. | 太阳720. |
phạmviđo. | 150〜150ml. | 150-1500ml. | 150〜2000ml. | 150〜4000ml. |
tốcđộđộónggói | 5〜70túi/phút | 5-60túi/phút | 10〜50túi/phút | 10〜40túi/phút |
độrộngtúi. | 50〜150mm. | 60-200mm. | 80〜250mm. | 100350mm. |
Chiềudàitúi. | 80〜240mm. | 80-300mm. | 80〜350mm. | 100〜450mm. |
chiềurộngcuộnphim | max.320mm | max.420mm. | tốiđa:520mm | tốiđa:720mm |
KíchthướcMáy. | (l)1185 *(w)935 *(h)1245mm | (l)1217 *(w)1015 *(h)1343mm | (l)1488 *(w)1080 *(h)1490mm | (l)1716 *(w)1260 *(h)1820mm |
trọnglượngmáy | 550kg. | 650kg. | 750kg. |
|
độchínhxác±0.2-1%。
TốCđộđộđđGói5-70Túi。
Mànhìnhcảmứngđầymàusắccủaschneidercócácphiênbảnđangônngữ。
ổnđịnhđáng锡cậy:thiếtkếmớikhung,điệncủaschneidervàairtac。