奇泽
十: | Máyépnhiệtdạngđứng,máyvffs | Liềulượng: | 螺旋钻,đầucânđanăng,bơm,bìnhtích |
---|---|---|---|
Hìnhdạngcủatúi: | TúiGốI,TúiGiãn。Túi四封印章。 | 宝bì: | Bột,chấtlỏng,cácsảnphẩmdạnghạt。 |
TốCđộđộóóngGói: | 5-70túi/phút | điện: | PLC,MOTOR,Mànhìnhcảmứnglàschneider |
điểmnổibật: | 自动包装机那全自动包装机 |
Từnhàmáysảnxuấtchuyênnghiệpvffsmáyphiếuđiềnmẫumáyđóngdấu
Phětsơnsunchon机械有限公司làchuyênnghiệptrongviệcthiếtkế,sảnxuấtvàbáncácmáyvffshơn10nəmkinhnghiệm。
ChúngTôiCóthểCấpnhiềuLoğiMáyPhiếuđiềnHìnhdọcdọccóthểlàmchocóninhmncácgóinhənhấtlà20克sachetslênđến20.kg bao。xinvuilòngchochúngtôibiếtthông锡·ả恩,名称,Trọnglượngcủamỗitúi,袋子,胸部,chúngtôisẽlựachọngiảipháp.đđggóihiệuquảvàbềnvữngChoBạn。
Cácthôngsốtiêuchuẩn(ngoàilệnh,chúngtôicóthểcóthểgiảiphápbaobìchobạn)
môhình. | 太阳320. | 太阳420. | 太阳520. | 太阳720. |
phạmviđo. | 150〜150ml. | 150-1500ml. | 150〜2000ml. | 150〜4000ml. |
tốcđộđộónggói | 5〜70túi/phút | 5-60túi/phút | 10〜50túi/phút | 10〜40túi/phút |
độrộngtúi. | 50〜150mm. | 60-200mm. | 80〜250mm. | 100〜350mm. |
Chiềudàitúi. | 80〜240mm. | 80-300mm. | 80〜350mm. | 100〜450mm. |
chiềurộngcuộnphim | max.320mm | max.420mm. | tốiđa:520mm | tốiđa:720mm |
KíchthướcMáy. | (l)1185 *(w)935 *(h)1245mm | (l)1217 *(w)1015 *(h)1343mm | (l)1488 *(w)1080 *(h)1490mm | (l)1716 *(w)1260 *(h)1820mm |
trọnglượngmáy | 550kg. | 650kg. | 750kg. | 900kg. |
vertical FORM FINE SEALMÁYVớINHIềUPHươNGPHÁPHđổKHHAHNHnđượđượđượđượđượđượđượđểđểđngẩẩẩccảẩẩẩẩồẩẩẩẩồẩcảẩー电源,颗粒vàplatedvớinhiềuhìnhdạngbaogồmgối垂直枕袋,vàtúi四边形密封。
MáyđđngGóiDễsửửảùùùùùùùùùùốốựựđộốốốựđộđộqu qu ququđầđầặặặnnảảxấấấơơđểmkiếmnăngsuấtvàhiệuquảuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuquệuq.
。