奇泽
十: | MáyđóngGóiCânnặngđanăng | TốCđộ: | 5-70túi/phút |
---|---|---|---|
TúiKiểu: | gốitúi。 | loạihướng: | đđn. |
phimảnh: | Màng层压,PE,NHôm电影VV | Vôn: | 220VHoặC380V. |
vậnhành: | Mànhìnhcảmứng | ||
điểmnổibật: | 多包装机那自动填料机 |
MáyChuốtTựựng/tráiCâysấykhô/máyđóngGóiCânnặngđanăng
HợPPHầN.
1:MáyđóngGóiSun-320 | 2:MáyCânTrọnglượngđađầu |
3:ThangMáyLoğiz | 4:Hỗrrợ |
5:传送带 |
ThôngSố.
MẫU:Sun-320
TốCđộđộóngGói:5-70túi/phút
KHốILượng:最多800毫升
Chiềurộngtúi:50-150毫米
Túidài:tốiđa200mm
Phim BaoBì:Chiềurộngtốiđa320毫米
độdày:0,04-0,09 mm
Chấtliệu:OPP / CPP PET / PE PET-AL / PE层压膜
nguồncungcấp:2.2kw 220v 50Hz
Kíchthướclxwxh:(l)1170x(w)820x(h)1285mm
F酸
√cấutrúcđơngiản,hoạtđộngđơngiản。
√bộphimđộngcơbước,thiếtlậpcácthôngstrênmànhình。
√chínhxáclàrấttốt。địnhlượngbằngnhiềuđầucân;
施耐德PLC,伺服,电机,HệThốngđđềukhiển,ổnđịnhvàđáng锡cậy;
√5,7寸đầđầđầđầmắắschmmànhìnhcảmứngvớinhiềungônngữ;
√automatiacđầ,choăn,chothêm,đóngtúi,niêmphong。(BaoCóthểểnglên,hoïcvớilỗ欧元,liênkết,ngàysảnxuất)
√phimtrọngói:phimtráng男,pe,nhômphim,giấy。
BOPP / CPP / VMCPP,BOPP / PE,PET / VMPET,PE,PET / PE,V.V ...
TốCđộđộóngGói,kíchcỡỡỡvạạtiềểểạđđuchỉnh。HiệuQuảTốCđộđộóngGói5-70túi/phútđộchínhxácrấttốtkhoảng0,2-1%。
vớicácgiảiphápkỹthuậtmớinhấtđượcsədụngtrongmáyđónggóiquymônachúngtôi。nósẽlàsựlựachọnhoànhảhảnnhữngaiđangtəmkiếmmáyđónggóibềnvữngvàhiệuquả。
ghichú.
nếubạncócungcēpthêmchitiếtchochúngtôisẽẽánhgiácao。nhữngthôngtinnàyrấtquantrọngđốivớichúngtôiđểlựachọngảiphápbaobìtốtnhấtchobạn。
1:Tênsảnpẩm。
2:Trọnglượngcủamỗibao。
3:hìnhdạngtúi。
4:chấtliệubaobù。
5:Kíchthướccủatúi(nếubạnkhôngphảichúngtôis'theotrọngləngcủamỗitúiđểhiếtkếchobạn)
MáyđóngGóiCânnặngđanăng(Hìnhảnhlấymẫunhàmáycủachúngtôibətcứócnàochàođónđếnthăm)