十: | MáyđóngGóiCânnặngtuyếntính/đầukéođatrọngtải | Tựựng: | đầ |
---|---|---|---|
chứcnăng: | Choăn,cân,điền,hìnhthànhtúi,niêmphong | phimảnh: | PHIM PE. |
在Ngày中: | MáyVớinó。 | 投资: | 220V 50Hz 380V 60Hz |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiTrọnglượngtựựng那MáyđóngGóiđanăng |
Từnhàsảnxuấttrọnglượngvàtrọnglượnglinearmáyđónggóitựựng
đượCbaogồm.
1:MáyVFFS | 2:MáyCânVàcânnặngđadụng |
3:凯莉 | 3:传送带 |
TốCđộđộđnggi ,i ccểểạạđềạểbạạđbagạnấlốốbag bag g g bag ti c nnềạạạạạvềùùạạạạvùùạSư专业vớikinhnghiệmgạo。
ngườilàmgiấytiêuchuẩn
1:Tựựnghoàntàn:choăn,chotrọnglượng,điền,túitúi,niêmphong。TúiCóthểCóngày。
2:độchínhxáccao:0.2-1%。。Theonhânvậtbảnquyền。
3:đónggóinhanh:cấutrúcthiếtkəmớigiúpmáyhoạtđộngnhanhvàổnđịnh,tốcđộ5-70 bao /phút。
4:NiêmPhongRấtTốt:PhíaSauvàniêmphongnīmngangcóbộộiềukhiểnteperaturerer。
môhình. | Sun-320W | 太阳420W | 太阳520W | 太阳720W |
phạmviđo. | 150〜800ml. | 150-1500ml. | 150〜2000ml. | 150〜4000ml. |
tốcđộđộónggói | 5〜70túi/phút | 5-60túi/phút | 10〜50túi/phút | 10〜40túi/phút |
độrộngtúi. | 50〜150mm. | 60-200mm. | 80〜250mm. | 100350mm. |
Chiềudàitúi. | 80〜240mm. | 80-300mm. | 80〜350mm. | 100〜450mm. |
chiềurộngcuộnphim | max.320mm | max.420mm. | tốiđa:520mm | tốiđa:720mm |
KíchthướcMáy. | (l)1185*(w)935*(h)1245mm | (l)1217 *(w)1015 *(h)1343mm | (l)1488 *(w)1080 *(h)1490mm | (l)1716 *(w)1260 *(h)1820mm |
trọnglượngmáy | 550kg. | 650kg. | 750kg. |
|
ghichú:đâylàmônhənhtiêuchuẩncủachúngtôi。nếubạnởtrongphīmvinày,vuilòngchochúngtôibiếtthông锡cùbảnvəsənphẩmcủabạn。tênsảnphẩm。Trọnglượngcủamỗitúi。hìnhdạngtúi。vàyêucầuđặcbiệtcủachúngtôipofessionalkỹththỹtteal s hion cung chobạnmətgiảiphápđónggóitốt。cảmơnbạn。