TốCđộ: | 5-70bags / min. | Liềulượng: | đầucânđatrọnglượng |
---|---|---|---|
Tựựng: | đầ | kỳhạn: | MáyVFFS. |
Trọnglượng: | 20-1000G. | Chiềurộngcủatúi: | 50-150 |
điểmnổibật: | VFFS包装机那垂直装袋机 |
mónchiênmónchiên/đậuphộng/hạtđiều/chaiướtngang
1:KýTự.
- 答:Hoëtđộngdễdàng:mànhìnhcảmứngmàuhỗrtợnhiềungônngữ
B:đẹP:HợPLý,thiếtkếmớivàkếtcấukhungđóng。
C:đáng锡CậY:ThiếtKế伺服电机,PLCvàmànhìnhcảmứngcaocấplàschneider。
D:CáchNiêmPhongTốt:Thanhdọcvàchânchéovớiđiềukhiểnnhiệtđộđộclập。
e:tựựng:choăn,给药,填充,túihình,在ngàyvàniêmphongtấtcảtntmột。
2:mộtbộmáyđónggóihoànchỉnh
1:MáyđóngGóiSun-320/420/520/720 | 2:tờinângkiểuz |
3:Trọnglượngsun-10 | 4:Hỗrrợ |
5:传送带 |
3:Cácthôngsìcủamáyđónggói
môhình. | 太阳320. | 太阳420. | 太阳520. | 太阳720. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút | |||
thểtích(ml) | 800 | 1000 | 2000年 | 4000. |
độrộngtúi(mm) | 50-150 | 80-200 | 150-250 | 200-350. |
Chiềudàitúi(mm) | 200. | 60-300. | 80-400. | 80-450. |
độrộnguộnphim(mm) | 320. | 420. | 520. | 720. |
độdày. | 0,04-0.09 mm | |||
vậtchất. | màng层压,pe,nhôm薄膜,vv | |||
Trọnglượng(kg) | 350. | 450. | 550kg. | 750千克 |
Tiêuthụkhôngkhí | 0.65MPa0.3m³/phút | 0.6mpa 0.5m³/phút | 0.8mpa0.4m³/phút | 0.8mpa0.4m³/phút |
nguồnđiện(kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 3,0. |
Kíchthướclxwxh(mm) | 1170x820x1285. | 1320x920x1392 | 1500x1140x1540 | 1800x1250x1780 |
nhiệtđộchínhxác | ±1℃。 | |||
độchínhxác. | ±0.2-1%。 |
vuilòngchochúngtôibiếtthêmchitiếtvềnncphẩmcủabạngiúpchúngtôilựachọngtiphápbaobìtốtnhấtchobạn。càngnhiềucàngtốt。
1.tênsảnpẩm
2:Trọnglượngcủamỗitúi
3:hìnhdạngtúi。
4:đđgóivật李ệphim(ChúngTôiKhuyênBạnNên)
5:Kíchthướccủatúi。(ChúngTôiCóthểthểtkếchobạn)
6.đượclàmbằngthépkhônggỉvàthépcacbonvớilớpsəntĩnhđiện。Bạnthíchcáinàohơn?
ứngdụng.
Thíchhợpchonhićuložisảnpẩmnhưthựcphīmxngkhói,tômuộn,đậupộng,bỏngngô,bộtngô,hạt,hạt,脆皮,đường,腰果......