奇泽
TênKhác: | Máyépniêmphongdạngđứng | Khốilượng: | 800ml. |
---|---|---|---|
loạibaobì: | Túi. | màubạc: | Có. |
Giábán: | 谈判 | trọnglượngmáy: | 350kg. |
điểmnổibật: | 高速包装机那形式和填充包装机 |
MáyđóngGóiHạtnhỏtựựngchoHạtGiốngRAU/HạTThựCVật
LožiMáyNàyVớiMộtTấmLótLàlýtưởngviệcđónggóicácsảnpẩmdạnghạtkhôngthểphávỡnhəhạt/gạo/đậu/muối/đườngvv
Bộphậnkếthợp
cầnthiết.
1.sảnphẩmthangmáy
2.TấMLót(Cóđếđếo)
3.MáyđóngGóiChính
4.BăNGChuyềnSảnHẩmHoànnh
Khôngbắtbuộc.
5.bộpháthiệntrọnglượng
6.MáyDòkimloži
7.BảngXoayvòng
đặcđiểm.
*NHậPKHẩUPLCMáyTínhđiềukhiểnhệthəngvớiconngười-máyliênmặt;Mànhìnhcảngđơngiảnvàtrựctiếpxem tronghoạtđộng;
*địnhvịchínhxácvớihệthốngvậnchuyểnphim servo;hiệusuấtmáyhoànhảovàđónggóiđẹp;
*tốithiểuhóasəmətmátvớichứcnăngbảovệcənhbáotựựng;
*đượchītrợvớithiếtbịịolường,máysẽtựựnghoànthànhtấtcảảnquátìo,choăn,điền,在ngày;
thôngsốkỹthuật
môhình. | 太阳320. | 太阳420. |
Chiềudàitúi. | 50-150毫米 | 80-400mm. |
chiềurộngtúi. | 200mm. | 150-250mm. |
tốcđộđộónggói | 20-70túi/phút | 20-70túi/phút |
đophạmvi. | 5-800ml. | 10-1000ml. |
Quyềnlực. | 2.2kw / 220v. | 2.2kw / 220v. |
Tổngkhốilượng. | 350kg. | 450kg. |
phácthảonội粪 | 1170 x 820 x 1285mm | 1500 x 1140 x 1540mm |