Cânnặng: | 100-4000ml. | TrọnGói: | Túi. |
---|---|---|---|
Giábán: | 可转让 | Máymàu: | màukimloži. |
bảohành: | 12Tháng. | TốCđộđộóóngGói: | 5 - 60túi/phút |
điểmnổibật: | 垂直装袋机那垂直FFS机器 |
MáyCânBằngđộchínhxáccao 5 kgmáyđónggóitỏi
tínhnăngcủamáyđđnggói
A.Chươngrìnhplcđểđểiềukhiểntoànbộhệthống;
B.Mànhìnhcảmứngtiêuchuẩnlớnhmicónnn;
C.HệThốngTựựngnhảphimvớiđiềukhiểnngət;
D. PhimKếtthúcbáođộngđểthayđổibùphim trongthờigian;
E.Tựrungtâmphim;
F.HệThốngtựnđoánvàbáođộng。
g:đượcbảovệtoàn,phùhợpvớiyêucầuquảnlý
cấutrúcmáy.
Thiếtbịnàylàmáyđónggóitựựngdọclớn:霍恩Toàntựnghoànthànhtấtcảncytrìnhtừăn,cân,điềnvàlàlàmtúi,在ngàyđểxuấtsảnhẩmhoành;độchínhxácvàhiệuquảcânnặngcao
Máychoăn&trọng+túihìnhthànhmáy+trạmcətvàniêmphong
sảnxuấtthamsố
MụC. | 太阳520. | 太阳720. |
Chiềurộngphim. | max.520mm. | max.720mm. |
Chiềudàitúi. | 80-400mm. | 80-450mm. |
độrộngtúi. | 150-250mm. | 200-350mm. |
độdàycủaphim | 0.04-0,09mm. | 0.04-0,08mm. |
tốcđộđộónggói | 5〜60túi/phút | 5〜60túi/phút |
Quyềnlực. | 220V,50 / 60Hz,2.0kva | 220V,50 / 60Hz,3KVA |
Thiếtbịtùychọn | Bìmãhóangày/thiếtbịịóóngnəpkhhôngkhí/thiếtbịịđụđụđụ | |
đóngGóiMáy. | HộPBằngGỗ. | HộPBằngGỗ. |
ứngdụng
NóHùPHợPVớICácLoğiThuốcKhôngdính,Sốlượnglớnhoặchạng,thựcphīmvàhạtgiống,chẳnghạnng,chēnghạnnhưkhoaitâychiên,chipchuối,thựcphẩmănnn,đườđườ,đườđườ,đườđườ,muối,hạtdưa,Gạo,bộtyếnmạch,đậupộng,láchèlỏnglẻothựcphīm,trà,bộtngọtntnriglutamat,bỏngngô,khoaitâychiên,chplchuối,vàpsacksvv
MáyMócSunchon.
làmthếnàochúngtacóthểchắcchắnvəchấtləngmáy?
Trướckhigiaohàng,chúngtônhìnhảnhvà视频đểbạnkiểmtrachấtlượngvàcũngcóthểkiựpxếpđểkiểmtrachấtlượngcủamìnhhoặcbởicácđịahỉliênhệcủabạnởrungquốc。