tàiliệu: | ThépCacbonHoëcthépkhônggỉ | kiểmsoát: | 施耐德PLC |
---|---|---|---|
đóngGói: | CácSảnPhẩmdạnghạt,látvàdải | định李ề: | đầucânđađầu |
Khốilượng: | 1000ml. | Giábán: | 谈判 |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBaoBìTựựng那MáyđóngGóiHoàntàntựựng |
VFFSDọC表格填充密封MáyBaoBì
Kếthợpcácbùpộn:
1:振动器2:Z型葫芦3:đAtrọnglượng4:nềntảng
5:Sun-320/420/520 /720MáyđóngGói6:BăNGChuyềnsảnHẩmHoànhỉnh
*nóđượcsửdụngrộngrãitrongcônghiệpthực,côngnghiệphóahọcvànhữngngànhkhác。
*nócóhiệusuấtổnđịnh,hoïtđộngdễdàng,vàđiềukhiểnplc。
ứngdụng
VFFSDọCHEADđIền海豹BaoBììichođườđườđườđườđườ,,,kẹo,jerry,hạtgiống,khôtáicây,hạt,bánhbíchquy,khoaitâychiên,沙拉,thảomộc,mììng,指甲,颗粒,切片,và剥离sảnphẩm。
Cáctínhnăngtiêuchuẩn
1.Hệthốngđđềukhiểnmáytínhplcổnđịnhhơnđểhoạng。vàcácthôngsiốcóthəểcđiềuchỉnhmàkhôngcầndừnglạimáy。
2.NóCóthểlưutrữmườinhómcácthamsố。nóàchínhxáchơnđểđểđểđổđổđổcố
3.NótRABộPHIMVớISERMOMOTOR.ȱiềuchínhxáchơnȱȱȱȱȱȱȱȱȱ
4.CónhiềuCáchđóngGóiKhácnhaunhưưđấấấạạ,chèngóc,liênkếtvàđấmvv
5.việcsảnxuấttúi,niêmphong,đónggóivà,đđđượcthựchiệncùnngmộtlúc。
ThôngSốMáy.
MáyđóngGói. 太阳520. |
tốcđộđộónggói |
5-60túi/phút |
Âmlượng. |
2000毫升 |
|
độrộngtúi. |
150-2800mm. |
|
Chiềudàitúi. |
80-400mm. |
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa |
520mm. |
độdày. |
0.04-0,09mm. |
|
vậtchất. |
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压 |
|
MáyđóngGóiSun-520 |
Cânnặng. |
550kg. |
Tiêuthụkhôngkhí |
0.8mpa0.3m³/phút |
|
cungcəpnănglượng |
2.2KW 220V 50Hz. |
|
Kíchthướclxwxh. |
1500x1140x1540 mm |
cơuấutổchức
tạisaochọnchúngtôi?
1.dâychuyềnsảnxuấtvớigiáphơphơn。
2.Hoëtđộngđơngiảnvớihiệusuấtổnđịnh。
3.吉亚迪ệnsố,nângcấp。
4.ThépkhôngrỉhopépsửnglÂuhơn。
5. BaoBììanăng,thíchhợpcho baobùkhácnhaucủasảnpẩmkhácnhau。
6.DịchVụChuđáovàấmcúng。
7.Phảnhồicủakháchhàngxuấtsắc。
Liênhệchúngtôi