loạibaobù:: | Túi. | nguyệnliệuđónggói:: | Thépnhẹ/thépkhônggỉ |
---|---|---|---|
Âmlượng:: | 2000毫升 | định李ề: | đầucânđađầu |
vậnhành: | Mànhìnhcảmứngschneider | CậPnhật: | liêntục. |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBaoBìTựựng那MáyđóngGóiHoàntàntựựng |
MáyđóngGóiđanăngvít/máyđóngđinhcóncnng
tạisaochọnchúngtôi?
1:nhàsảnxuất.,đặttạiphậtsơn,rấtgầnvớiquảngchâu。bấtcứlúcnàochàođón。
2:phẩmchất.,HầuhếtCácthiếtbịịiệnlàschneidervàthờigianbảhànhlàmətnəm,ngoạitrừcácbùpộncủamáy。MáySẽLàmviệc72giùtrướckhiđónggói。
3:Tuỳchỉnh.,độingəthiətkếchuyênnghiệpcủariêngbạnvớikinhnghiệmtrồnglúacóitiếptəccảitiếnvớimọimôhìnayyêucầucủabạn。
4:dịchvụ.,CungCấPBáoGiánhXácvàđónbạnđếnthəmnhàmáykhibạnởcēngmộtthànhphìngườicôngnhâncóicnnài。gửiảnhvà视频theothờikhimáytrong quytrìnhsənxuấtvàthiệm。
>>Toànbìmáybao,máyđanăng,máyđóngđaithẳngđứngvàbəngtải,máychínhgtải,máychínhđượctải,máychínngtải,máychínhđượctrangbùhệthmáytínhtiêntiếntíchhợp,đảmbảohnhínhxáccaovàhiệuquảcủaviệcđónggói。
>>Kếthợp.
1:振动器2:Z型提升3:MáyCânnặngđađầu4:Hỗrợ
5:Sun-320/420/520 /720MáyđóngGói6:BăNGChuyềnsảnHẩmHoànhỉnh
ThôngSốMáy.
MụC. | MáyđóngGóiSun-420 | tùychọn. |
tốcđộđộónggói | 5-70袋/分钟 | KhungBằngincar carbonhoïckhônggỉ |
Kíchthướclàmtúi | Chiềudài:tốiđa60-300 mmchiềurộng:tốiđa200 mm | Máy在ngày. |
dảiđiền. | 1000ml. | thiếtbịxả. |
vậtliệubaobù | OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜 | Thiếtbịmởrộng |
ChiềuRộng. | tốiđa420 mm | Thiếtbịịclỗ(lỗcəm/ khe欧元) |
độdày. | 0.04-0,09 mm | Thiếtbị八羚 |
đườngkính. | tốiđa. | Hìnhdạngdaomədễdàng |
cungcəpnănglượng | 220V,3.0kW,50Hz | |
thứnguyên. | 1320x920x1392 lxwxh mm | |
Cânnặng. | 450千克 |
Cáctínhnăngtiêuchuẩn
1.đđukhiểnvimáytính,ápdụngtầnsốschneider,hệthốngkiểmsoáthiểnnthịcủatrungquốcvàhanh,đượctrangbùhệthốngpháthiənđiệnảnảángtincậy。
2.hệthốngđolườngthôngqơmchấtlỏngcóểểđuchỉnhđượcsửửngđểđđuchỉnhlượngvậtliệutrongquántìnhvậnhànhmáy。
3.TấTCảCôngViệclàmtúi,đo,điền,niêmphong,cùt,đếm,nhiệtmã,nhiệtmãincóthểểcthựchiệntựựng。
4.Phụtùngtiếpxúccácđốitəngvàbềmətcủamáyđượcsửdēngthépkhhôngrỉ304,dễgiặt。
BaoBìtảinhiệtđộcquyền
8LožiTúiKhác奈瑙
TúiRộng420 mm
Lênđến70túi/phút