沃恩: | 220V/380V(Cóthể tùy chỉ(新罕布什尔州) | Ứng dụng:: | 庄博士ục、 Đồ Uống,Hóa chất、 Háng Hóa,Thực phẩm、 máy móc&;酸碱度ầ北卡罗来纳州ứ吴耀奎,Dệt梅 |
---|---|---|---|
LớPTự động:: | Tự động | Điề吴琪ện: | Mớ我 |
瞧ạ我知道ớng: | 凯恩 | 瞧ạ我认为: | 图伊 |
Điểm nổi bật: | 马约翁·戈伊·鲍·博特(máyđong gói bao bìt)ự động,梅昂·戈伊·霍托ự động |
Https://www.youtube.com/watch?v=-aq8BRZtVws
马友邦ối(ngáyđỏ)
Https://www.youtube.com/watch?v=bgIBFM9BzCA
马约昂·鲍贝什ố我知道ợng(Khoi tèy chièn)
Https://www.youtube.com/watch?v=AqiAZramjX4
Máyđong gói bộ托科特ọng lượng 4đầU
Máy náy cóthể Tự động hoán thánh việCGửi、 đo,lámđầy、 lámúi,在ngáy,lámđầy không khi(xả), Gửi vật李ệ乌托邦……诺科齐ộ 曹春夏,你好ệ乌曲ả cao vácácốt李ệ尤特布ị nghiềN
CáC tham số Củ一个máyđóng gói VFFS
SUN-420 |
Tốcđộ đóng gói |
5-40 Túi/púT |
m lượng |
1000毫升 |
|
Độ Rộ吴天义 |
80-200三ệU |
|
芝加哥ề乌迪提伊 |
60-300毫米 |
|
菲姆·鲍伯斯 |
芝加哥ề乌尔ộng tốiđa |
420毫米 |
Độ dáy |
0.04-0.09毫米 |
|
vật chấT |
OPP/CPP PET/PE-PE/PE复合膜 |
|
SUN-420 |
卡恩ặng |
450公斤 |
蒂尤斯ụ Khong Khi |
1.0 Mpa 0.4m³/phút |
|
cungcấp năng lượng |
2.0Kw 220V 50Hz |
|
基奇·蒂什ớc LxWxH |
1320x920x1392毫米 |
Hìnhả新罕布什尔州奇蒂ếT