nguồngốc: | TrungQuốc. |
---|---|
hànghiệu: | Sunpack. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | Sun-720P. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
Giábán: | USD + 15000-20000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | 2-5Tuần. |
đđukhoảnthanán: | L / C,T / T,CôngđoànPHươngTây,D / P,D / A,MoneyGram |
Khảnăngcungcəp: | 100 + Sets +Tháng |
十: | MáyđóngGóiBộtGiặt | TốCđộ: | 5-70thì/phút |
---|---|---|---|
địnhlượng: | 螺旋钻 | 霍兴: | vítelvetaor. |
Hoëtđộng: | Mànhìnhcảmứng | PLC: | 施耐德 |
độngcơ: | 伺服 | ||
điểmnổibật: | MáyđóngGóiTúiTựựng那MáyđóngGóiHoàntàntựựng |
độchínhxáccaođầđầđủđủựng1kg 1.5kg 3kgbộtgiặtmáyđónggói
MáyđóngGóinàyVới螺旋填充物Phùhợpcho baksữabột,sữabộtđậunành,bộtmì,bộtcàpph,giavị,ximăng,bộtgiặt,vv。
cácbộphậnkəthợp:
1:MáyđóngGóiSun-420/520/720 | 2.螺旋钻 |
3:ThangMáyTrụCVít | 4.băngtảisảnpẩmhoànthành |
Tínhnăng,đặcđiểm
môhình.
|
太阳320. | 太阳4.20. | 太阳5.20. |
太阳7.20.
|
tốcđộđộónggói
|
5-70túi/phút
|
|||
Âmlượng(ml)
|
800
|
1000
|
2000年
|
4000.
|
Chiềurộngtúi(mm)
|
50-150
|
80-200
|
150-250
|
200-350.
|
Chiềudàitúi(mm)
|
200.
|
60-300.
|
80-400.
|
80-450.
|
Chiềurộngtốiđacủacuộnphim(mm)
|
320.
|
420.
|
520.
|
720.
|
độdày.
|
0.04-0,09 mm
|
|||
vậtchất.
|
MàngCánopp/ CPP PET / PE PET-AL / PE
|
|||
Trọnglượng(kg)
|
350.
|
450.
|
550kg.
|
750千克
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0,65MPA 0,3m³/phút.
|
0.6mpa 0.5m³/phút.
|
0,8MPA 0,4m³/phút. |
0,8MPA0,4m³/phút
|
cungcəpđiện(kw)
|
2.2
|
2.2
|
2.2
|
3,0.
|
Kíchthướclxwxh(mm)
|
1170x820x1285 | 1320x920x1392 | 1500x1140x1540 | 1800x1250x1780 |
MụC. | Thiếtbịịnhlượngvít |
Cáchđo. | 奥伯斯·韦特 |
Trọnglượngđónggói | 100-5000g(Thayđổitrụcvít) |
độchínhxác. | ≤±0,3-1% |
tốcđộđộónggói | 20-80túi/phút |
Quyềnlực. | 380(3HoặC4 PHA),220V(MộTPHA) |
tổngcôngsuất. | 2,3kw. |
Tổngkhốilượng. | 150kg. |
thànhphần. | Bộđiềukhiển伺服电机,PLC,độngcơtầnsố |
thứnguyên. | l)1030 * w)690 * h)1100mm |
Phễu. | 60L. |