奇泽
nguồngốc: | TrungQuốc(LụCđịA),Quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | 太阳420W |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | trườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | trongvòng20ngày |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
Cáchsửdụng: | túilàm. | Khōilượngmáy: | 1000ml. |
---|---|---|---|
vậtliệuđónggói: | Bộphimnhựa. | Vôn: | 220V / 380V / 110V |
loạiđiềukhiển:: | khínén. | catagory: | đồđồnnhẹ. |
TúiKiểu: | GốI,NiêmPhong3/4mặt | vậnhành: | PLC. |
điểmnổibật: | 自动包装机那全自动包装机 |
CeđánhdấuMáyđóngGóiTựựngcho芯片/小吃đđnngmáyđóngGóiTôm
-Nócsửdụngrộngrãitrongngànhcôngnghiệpthựcphīm,côngnghiệphóachấtvàcácngànhkhác。
-nócóhiệusuấtổnđịnh,hoạtđộngdễdàng,vàđiềukhiểnplc。
-Cácbộtoànbộmáybaogīmmáycẩu,đađầucân,máyđónggóithẳngđứngvàbăngtải。
-với在ngày.
ThôngSốMáy.
MáyVFFS. 太阳520. |
tốcđộđộónggói |
5-60túi/phút |
Âmlượng. |
2000毫升 |
|
chiềurộngtúi |
150-250毫米 |
|
Chiềudàitúi. |
80-400毫米 |
|
宝bìphim. |
Chiềurộngtốiđa |
520毫米 |
độdày. |
0.04-0,09 mm |
|
vậtchất. |
MàngCánopp/ CPP PET / PE PET-AL / PE |
|
MáyVFFS. |
可以nặng |
550千克 |
Tiêuthụkhôngkhí |
0,8mpa0,4m³/phút |
|
cungcəpnănglượng |
2.2KW 220V 50Hz. |
|
Kíchthướclxwxh. |
1500x11400x1540 mm |