奇泽
nguồngốc: | TrungQuốc(LụCđịA),Quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | 太阳420W |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | HaiHoïcbatrườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | vậnchuyểntrong 12-15ngàysau khi thanhtoán |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
vậtchất: | PHIM VV. | Trọnglượng: | 450kg. |
---|---|---|---|
Tênsảnpẩm: | MáyđóngGóithựcphẩmđđnglạnh | địnhlượng: | Cânnặngnhiềuđầu |
尺寸(l * w * h): | 1320x920x1392 mm | kiểmsoát: | 施耐德PLC |
TốCđộ: | 20-60túi/phút | TúiKiểu: | gối/ 3or4bênniêmphong |
điểmnổibật: | 自动包装机那全自动包装机 |
Chấtlượngcaotətcảcácloạithựcphẩmtựựngmáyđónggóidọcđathủrưởngcânschneiderđiềukhiểnplc
MôTảsảnPhẩm
CácThiếtBịịChếtạovớibốnthùng,khaynạpnguyênliệu,nềntảnglàmviệchùtrợmáyđónggóibaobìtựđnggóibaobùtựđng,chủyếuápdụudạnghậtnhưkẹnnghạtnhưkẹn,hạt,ngīcốc,lạc,khoaitây chiên, khoai tây chiên, bánh nướng, khoai tây chiên, bánh quy, sôcôla , v.v.
chứcnăng.
Bộmáynàyàmáyđónggóitựựngdọclớn:呼ọtoàntựựựnghoàntấttấtcảncytrìnhtừchoăn,cân,làn,làm,làmđầyvàchìtạotúi,在ngàyđếnthànhphīmxuấtra,độchínhxácvàhiệuquả曹。
đặcđiểm.
1.DễVậnhành,ápdụngplctiêntiếntừừừđứsiemens,giaophốivớimànhìnhcảmứngvàhệthốngđiềukhiềnđiện,giaodiệnngười-máyrấtthiện。
2.ChuyểnđổiTầnsốốiềuchỉnhtốcđộ:máynàysửdụngthiếtbịchuyểnđổitầnsố,cóthểểcđiềuchỉnhtrongphạmvi theo nhucầucủathựctếrongsảnxuất。
3.CácVậtLiệuđóngGóiBịMấtthấp,nhữnggìmáynàyđượcsửdụngtúiprefermed,cácmẫutúilàtlượngcaucóihầnniêmphong,điềunàycảithiệnđặcđiểmkəthuậtsənphẩm。
4.CácVậtLiệuđóngGóiBịMấtthấp,nhữnggìmáynàyđượcsửdụngtúiprefered,cácmẫutúilàtlượngcaocóihầnniêmphong,điềunàycảithiệncácđặcđiểmkəthuậtsảnpẩm。
5.địnhvịtiêuchuẩnvớihệthốngvậnchuyểnphim servo;ổnđịnhđểvậnchuyểnphimvớihaiđaiđồnngbù。
6.TựựngHóaCaovớiChứcnăngtựựnghiệuchỉnh。giảmthiəumứctiêuthụvớinhiềuloạichứcnəngthu muacảnhbáotựựng。
Cácthôngsốchính:
MụC. | 太阳4.20w |
Chiềudàitúi. | 60-300mm(l) |
chiềurộngtúi. | 80-200mm(w) |
Chiềurộngphim. | 420mm. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút |
Âmlượng. | tốiđa1000ml |
ÁpSuấtKhôngkhí | 0,6MPA |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,4m³/phút. |
vôn. | 2.2KW 220V 50Hz. |
thứnguyênvffs. | 1320x920x1390 Lxwxh mm. |
Cânnặng. | 450kg. |
Cânnặngnhiềuđầu:
*vớichứcnăngđếmtựựngkỹthuậtshốmənhmẽ。
*cảmbiếncânnngkiểudữliệucóhđộđộhxhxc caonhậnratrọnglượngchínhxác。
*vớikhənăngtínhtaánchínhxácbằngcảmbiếnnhđộnhxáccao。
*vớihoətđộngyêntĩnh,hànhđộngổnđịnhvàcuộcsốnglâudàibằngcáchsửdụngđộngcơbướnc。
* Theotínhnăngcủavậtliệuđođượđượ,tốcđộməvàđóncủacửahễucónểcđiềuchỉnh,ngănngừavađậpvàhưhỏng。
*tấtcảcácbộphậnđượclàmbằngthépkhônggỉ,sạchsẽvàvệinh。
*vớikhənăngtəngthíchtuyətvờivàdễsədụngvớicácthiếtbịịónggóikhác。
ứngdụng:
NóHùPHợPChobaabìppì,gạolớpvỏ,hìnhdạngnãovậtliệu,chẳnghạnnhưthựcphẩmcăngphồng,kẹo,nhỏ饼干,raise,坚果,chiênthựcphẩm,thứcănvậtnuôi,nhýharware vv。
MụC. | 10-đầu-trọnglượngR. |
Khảnăngtốa | 10-1000G. |
cânchínhxác | 0,1-0,5g. |
tốcđộcânnặngtốiđa | 65Túi/phút |
Âmlượng料斗 | 1600ml. |
Bảngđiềukhiển. | độngcơbước. |
Hệthốngláixe | Mànhìnhnút8.4英寸/mànhìnhcəmứng10.4英寸 |
yêucầuvềnguồn | 220 V,1kW,50/60 Hz,10A |
Kíchthướcđónggói(mm) | l)1482 * w)1080 * h)1116mm |
Tổngrọnglượng. | 420kg. |
MáyCủAChúngTôiCóthểlàmgì?
·Cóểđượcsửdụngcho聚乙烯薄膜密封bằngcáchthayđổicácbộphậntươngứng。
·Cóthểrangbùhệthốnglỗỗclỗỗđụclỗrýtúiđểxửlý。
·Cóểểđuchỉnhchiềudàitúivàchiềurộngtúitheoyêucầucủakháchhhàng。
Túihìnhdạngvàvàvàtliệu
Chúngtacóthểhỗrợgì?
1.Vòngđồnghhồrunttâmdịchvụkháchhàng
2.độibảotrìkỹnăng,kỹsưsẵnsàngphụcvụmáymócởnướcngoài。
3.độingũchuyêngia,hỗrợkỹthuật
4.PhìTùngPhongPhú,TrungTâmlưutrữswift