Tên: | Máyđóng gói hạT | Trọng lượng: | 14豪ặ第十ủ trưởng |
---|---|---|---|
Lám bằng: | 泰普·克隆格ỉ | Tốcđộ đóng gói: | 5-70 Túi/púT |
乔恩: | 唐梅洛ạ伊兹 | 吴哥ữ 呵ạtđộng: | 安 |
沃恩: | 220V hoặ380V | ||
Điểm nổi bật: | máyđong gói túi tự động,梅昂·戈伊·霍托ự động |
Tự độ吴木ố我敲响了巴西坚果、澳洲坚果、松子Máyđóng gói
>>:Tính năng tièu chuẩN
1.根据để 哈奇·海恩斯ản phẩmđặđiểm vánhu cầuđể 这ết kế máyóng gói。
2.Máy chạy lárấTổnđị新罕布什尔州。Hầu hết các bộ 酸碱度ậnđiện vákhínén láSchneider
3:尼姆峰rất tốTPhim drving bởiđộng cơ伺服vá双皮带穿过袋子cựu、 vácóseson theo dõi nó,ngang vádọcóchính nóiề吴琪ển nhiệtđộ, 维诺科斯ể được.调整阿尔贝。
4:máy cóthể 科尼ề乌奇ức năng hơn,vídụ 图伊利恩克ết、 图伊夫ớ我会的,我会的ớ我ộTLỗ 欧元
5:Dễ vận hánh。Hầu hế唐斯ố 科思ể 这ếTLậPLại bằng mán hình cảMứng。Vánócónhiều phiên bảN
6:khi máyượcđong gói,bất kỳ 赛五ớ伊诺,马埃ẽ Dừng lại vábáođộng。
7: Định lượng bằ吴đầuđa c–n。Độ 奇恩哈克莱尔ất tốt、 mỗiúi nhiề吴汉浩ặ钦钦霍ảng 0,1-2%。
>>:萨姆số
莫霍恩 | 太阳-320 | SUN-420 | SUN-520 | SUN-720 |
Tốcđộ đóng gói | 5-70 Túi/púT | |||
m lượ纳克(毫升) | 800 | 1000 | 2000 | 4000 |
芝加哥ề乌尔ộngúi(毫米) | 50-150 | 80-200 | 150-250 | 200-350 |
芝加哥ều dái túi(MM) | 200 | 60-300 | 80-400 | 80-450 |
芝加哥ề乌尔ộng tốiđa củ特写ộn phim(毫米) | 320 | 420 | 520 | 720 |
Độ dáy | 0.04-0.09毫米 | |||
vật chấT | 卡恩·菲姆,佩恩,菲姆·恩霍姆,vv | |||
Trọng lượ纳克(千克) | 350 | 450 | 550公斤 | 750公斤 |
蒂尤斯ụ Khong Khi | 0.65Mpa 0.3m³/phút | 0.6Mpa 0.5m³/phút | 0.8Mpa 0.4m³/phút | 0.8Mpa 0.4m³/phút |
cungcấđiện(千瓦) | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 3,0 |
基奇·蒂什ớ长x宽x高(毫米) | 1170X820X1285 | 1320X920X1392 | 1500X1140X1540 | 1800x1250x1780 |
>>:về 新罕布什尔州ủaúngôi
新春村cấpđầyđủ 卡罗ại Máy dán khuôn Mẫu dọcđể đóng gói tốcđộ 曹查洛ạ我ực phẩm vácác sản phẩ米菲斯ực phẩm khác nhau。với nhiề乌提ếTBị 奥萨昂·哈克·纳乌·恩哈克ầu、 Bộ Nạp、 vv,nócóthể gói các sản phẩ医学博士ạng hạt、 bột váchấTLỏ吴仲健ều hình dạ吴宝庚ồmúi gối、 图伊格ối với khe欧元/lỗ đụCLỗ 呵ặc角撑vá四密封袋vv。
Máyđong gói giácả 酸碱度ảiăng,dễ sử Dụng củaúng tùi phùhợp cho côty muốn tự động hóa quy trìnhđóng gói của họ Lầnđầ吴廷豪ặc cho nhaásả徐振宁ấTLớn hơn tìm kiế吴素梅ấ嗨ệ乌曲ả 曹海恩。