奇泽
nguồngốc: | thànhphốpậtsơn。tỉnhquảngđđng。TrungQuốc. |
---|---|
hànghiệu: | Sunpack. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | Sun-420g. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1bộ. |
Giábán: | USD + 80000-20000 +套装 |
ChiTiëtđóngGói: | vỏgỗ,5-10métkhối |
thời姜giaohàng: | 2-5Tuần. |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPHươngTây,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 100 +Bộ+mộttháng |
十: | MáyđóngGóiMuối | Choăn: | Thépkhônggỉ304zložihangmáy |
---|---|---|---|
địnhlượng: | ThépKhônggỉ316Tích填料 | Túihìnhthành: | MáyđóngGóiBằngthépkhônggỉ304 |
niêmphongvàcắt: | MáyđóngGóiBằngthépkhônggỉ304 | Vôn: | 220v 380vmətphahoïcba pha |
Tựựnglớp: | Tựựngđầyđủ | ||
điểmnổibật: | 自动种子包装机那豆类包装机 |
Làmbằngthépkhhônggỉ,nhỏgóimuốifillngmáyđónggói
>>ứứdụng
MáyNàyVớiChấtđộnthểtích,làđểđểđggóiCácSảnPhẩmHạtnhỏnhưmuối,đường,đậuvv
>>Chứcnăngcủamáy
1.Nóđượcđiềukhiểnbởiplc,điềuchỉnhcácthôngsnchônchômvàomànhình,thaotácrấtđơngản。
2.NóCóthểchểngkhoánmườithôngsgsngsngsialđổiđónggóisảnpẩmkhácnhauvàtrọnglượnglàrấtdễdàng。
3.伺服电机vàđôivànhđaivẽphim,túikíchthướcsẽrấttốt。
4.NHIệtđộhệthốngđiềukhiểnđộclập,độchínhxáccóthểtđến±1°C,niêmphongrấttốt。
5. Ngang,Kiểmsoátnhiệtđộthẳngđứng,thíchhợpchonhiềubùphimnhiềulớp。
6.HìnhdạngcủatúiCóiGối,TúiGusseted,TúiLiênKếtVV。
7.Hoàntoàntựựng,túilàm,sảnpẩmđiền,niêmphong,túivớingày,vvtấtcảtrongmột。
>>giớithiệuvềmáyđónggói
T.CủAanhấấấộỉỉ,nhưngchúngtônicónthnhnhnhnnggìbạnmnnnhnnhnhnnhnhnnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnnhnnhnnhnhnhnhnhnhnnhnnhnnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnnhnnhnhnnhnhnnn。
佛山市森春机械有限公司ChuyênVềMáyđóngGóiThẳngđứng,TrongđđCókinhnghiệmphongpúvàkỹthuậtđãđượcchứngminh tronglĩnhvựcmáyđónggói。ThiếtBịCủaChúngTônhcôngCôngCôngCônChứnnngCân,Truyềntải,chon,nă,nă,nă,n恩。
ngàynay,cácmáycủachúngtôtcháttriểnthànhcácsảnpẩmhànnhcảntạt,đượcsửdụngrộngrãikngthựcpẩmđónggói,dượnggói,hấ··佩特,Thứcgngiasúc,đồchơi,phụkiệnpầncứnng。ThiếtbịcủachúngtôntàlựachọtốtnhấtđểđểđạđượảđượxựựựđộhotonÂnngcaonăngsuất。MáyBánhàngnóngcủachúngtôiđãgiànhđượcthịrəngởrungốcđạiđạcđạđạốcđạđạốốốốtkhẩusang euro,mỹ,trungđđnnnôngvàchâuá。