nguồngốc: | TrungQuốc(LụCđịA),Quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | Sun-420p. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | HaiHoïcbatrườnghợpbằnggỗ |
thời姜giaohàng: | 15-20 ngà |
đđukhoảnthanán: | L / C,L / C,D / A,D / P,T / T,CôngđoànPhươngTây,MoneyGram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
十: | MáyđóngGóiBộtBánTựựng/bộtgiặt/máyđónggóisữađậunành | Tênsảnpẩm: | MáyđóngGóiBánTựựng |
---|---|---|---|
TốCđộđộóóngGói: | 5 - 60túi/phút | nguyệnLiệuđóngGói: | giấy,nhựa |
điềukiện: | mới. | CậPnhật: | Luônluôn. |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiTúiTựựng那MáyđóngGóiHoàntàntựựng |
MáyđóngGóiBộtBánTựựng/bộtgiặt/máyđónggóisữađậunành
cácbùphận:
Cầnthiết:
1.sảnpẩm料斗
2.螺旋钻
3.SUN-420/520 /720MáyđóngGói
4.băngtảisảnpẩmhoànthành
Khôngbắtbuộc:
5.pháthiệntrọnglượng
6.MáyDòkimloži
7.旋转Bảng
MáyđóngGóinàyVới螺旋填充物Phùhợpcho baksữabột,sữabộtđậunành,bộtmì,bộtcàpph,giavị,ximăng,bộtgiặt,vv。
答:Kỹsưcósẵnđểđểnướcngoài。
B:BấTCứLúcnàochàomừngbạnđếnnhàmáycủachúngtôihọccáchsửdụng。
C:MáyđóngGóiVớiHướngdẫnsửdụngvàchúngtôisẽcungcəprấtnhiều视频。
MụC. | MáyđóngGóiSun-420 |
loạitúi. | TúiGốidọc,vớilỗ,liênkết,túi角果岭 |
Kíchthướctúi | (l):60〜300mm(w)80〜200mm |
Chiềurộngphimtốiđa | 420mm. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút |
cungcəpnănglượng | 2.2KW 220V 50Hz. |
Cânnặng. | 450kg. |
nhiệtđộchínhxác | ±1℃ |
độdàymàng. | 0,04-0,09(mm) |
phạmviđo. | tốiđa:1000ml |
thứnguyên. | (l)1320x(w)920x(h)1392mm |
TínhnăngcấutrúcS.:
1.đđukhiểnplcvớimànhìnhcảmứngđầymàusắc
2.Hệthốngkéogúikéođaiđôiđộngcơ伺服
3.điềuchỉnhđộdàitúikỹthuậtsố
4. TheodõinhÃnhiệucảmbiến
5.MáyCắttúikhínén
6.LIZHTụCNHIệTNIêmPHONGBởIPIDđİUKHIểNNHIệtđộ
dịchvụcủachúngtôi
DịchVụrướckhibánhàng
* cungcəpbáogiáchhxhxcnếuchúngtôibiếtchitiếtvənnpẩmcủabạn。
*gửichochúngtôisảnphīmcủabạnlàmmẫutúi。
*ghémámnhàmáycủachúngtôibấtcứlúcnào。
Dịchvụsaubánhàng
*đotạoCáchcàiđặtvàsửdụngmáytrướckhigiaohàng。
*máygiaohàngvớihướngdẫnsửdụng。cungcấp视频。
*kỹsìcóncónmáymócdịchvụụnəcngoài。