奇泽
nguồngốc: | trungquốc(lụcđịa) |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | ce |
sốmôhình: | CN-SEP. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
Giábán: | CNY 15000-21000. |
ChiTiëtđóngGói: | HaiHoïcbavỏgỗ |
thời姜giaohàng: | 5-8ngàylàmviệc |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,Western Ugen,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộ/bộ/tháng |
loạibaobì: | Túi,túi,túiđứng | ||
---|---|---|---|
điểmnổibật: | 自动包装机那全自动包装机 |
môtảsảnphẩm
MáyđóngGóiKhốiLượngLớnChoSữabột/bộthóahọc
đặcđiểmkỹthuật:
1)Mộtmànhìnhcảnngmàuvàplcđầurahínhxccaurahínhxc cao haitrụcđángtincậng,cóthểhthựchi,làmềukhiển,làmtúi,đo,làmđầy,niêmphong,đánhdấu,cắttúicùngmộtLúc。
2)đđukhiểnmạchkhôngkhíđộclậpvàhộpđiềukhiểnmạchđniệnvớninngồnvnhđnđnđịnhhơn。
3)TayQuayđđđấấấấểđểđểđukhiểnđóngmở。
4)Chạytrongtựựnghóavàtrítuệhóacao,khônggâyônhiễm。
Cácthôngsốkỹthuật:
MụC. | MáyđóngGóiSun-520 |
loạitúi. | TúiGốIThẳngđứng,cólỗ,liênkết,túiđeochéo |
Kíchthướctúi | (l):80〜400mm(w)150〜250mm |
tốcđộđộónggói | 5-60túi/phút |
Tiêuthụkhôngkhí | 0,8MPA0,4m³/phút |
độrộngphimtōiđa | 520mm. |
cungcəpnănglượng | 2.2KW 220 V 50Hz |
Cânnặng. | 550kg. |
phạmviđo. | tốiđa:800ml |
độdàymàng. | 0,04-0,09(mm) |
Kíchthước. | (l)1500x(w)1140x(h)1540mm |
MáyđóngGóiVới螺旋填料填充填料LàTưởngChoviệcđịnhlượngsảnpẩmbột。
(Sữabột,bộtcàppê,ớt,bộtmì,giavị,ximăng,bộtcàri,等。)