nguồngốc: | TrungQuốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | Sun-420g. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | 1:MáySẽẽánhthức24giờ2:TháoGỡ3:làmsạchvàdầu4:đđgóiphim 5:hộpgù。 |
thời姜吉浩: | đượcvậnchuyểntrong 12-15ngàysau khi thanhtoán |
điềukhoảnthanhtán: | D / A,,L / C,D / P,T / T,西联汇款,Moneygram,Tiềnmặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
loạihình: | MáyđóngGóiđachứnng | điềukiện: | mới. |
---|---|---|---|
loạibaobù: | Túi. | Chứcnăng: | đóng,niêmphong,đónggói |
loạihướng: | Khínén. | ưuđiểm: | TiếtKiệmthờiGianVàPhim,BảoTrìthuậnlợi |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiHạtđậutựựng那MáyđóngGóiđậu |
Máyđođộđộẩmtựựngmuối/đường/ngô/gạo/máyđónggóimáyđachứcnăng
1.TấTCảCácLàngviệclàmtúi,đo,điền,niêmphong,cắt,đếm,nhiệtmã,nhiệtmãincóthểểcthựchiệntựựng。
2.CácBộPHậntiếpxúccácđốitəngvàbùmặtcủamáyđượcsửdụngthkhôngrỉ304,dễgiặt。
3.điềuchỉnhđộchóicủabaobìcóthểểcthựchiệntrênmànhìnhcảmứng,dễvậnhành。
NóHùPHợPVớICácHợiạiThuốcKhôngdínhhoặchạnglớnh,chạnglớmvàhạtgiống,chẳnghạnng,chēnghạnnhưưnghhạt,hạtcàphê,muối,hạtdưa,gạ,đậupộngxay,thứcăndễvỡvv
vậtliệuđónggói
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜
Thôngsốkỹthuật
kiểu. | MáyđóngGóisun-420g |
chiềudàitúi. | 60-300mm. |
độrộngtúi. | 80-200mm. |
Chiềurộngphimtōiđa | 420mm. |
phạmviđo. | tốiđa:1000ml |
tốcđộđộónggói | 5 -70túi/phút |
quyềnlực. | 2.2KW 220V 50Hz. |
trọnglượngmáy | 450kg. |
Kíchthước(lxwxh) | 1200 x 850 x 2100 |
ứngdụng