奇泽
十: | MáyđóngGóidọc | Cânnặng: | 10thủrưởng. |
---|---|---|---|
TốCđộđộóóngGói: | 5-60bags / minu | Mànhìnhcảmứng: | Tiếnganh,tiếngtâyban nha,tiếngảrəp,v.v ... |
đđgóibaobì: | 太阳720. | NiêmPhong: | 太阳720. |
Liềulượng: | 10 thủtrưởngquymô | ||
điểmnổibật: | VFFS包装机那垂直FFS机器 |
nhàsảnxuấttrungquốctựựng通心粉立式包装机
1:mộtbộmáybaobùbagồm?
1:MáyPhunHìnhđứnghìnhsun-720 | 2:10đầucânvớibənhxăng1,6 l |
3:Hỗrợ | 4:XENÂNGloạiz |
5:băngtải |
2:loạitúinàocóthểsảnxuất?
MáyđóngGói:Sun-720
TốCđộđộóngGói:5-50túi/phút
Khốilượng:4000ml
Chiềurộngtúi:80-450mm
Túidài:200-350毫米
Phim BaoBì:ChiềuRộngtốiđa720mm
độdày:0.04-0.09mm
Chấtliệu:OPP / CPP PET / PE PET-AL / PE层压
nguồnđiện:5.5kw 220v 50Hz
Kíchthướclxwxh:1800x1280x1780mm
cântrọnglượngsun-10vớibìnhxăng1,6l
MụC. | 太阳10. |
max.cap(g) | 10-800G. |
cânchínhxác(g) | 0,1-0,5g. |
tốcđộcânnặngtốiđa | 65Túi/phút |
Khốilượngkhay | 1600毫升 |
Bột. | 220V1000W / 50 / 60Hz 10A |
Kíchthướcbaobù | 1482x1080x111313 mm lxwxh |
Tổngrọnglượng(kg) | 420kg. |
Cântrọnglượngsun-10vớibìnhnhiênliệu2.5l
MụC. | 太阳10. |
max.cap(g) | 800-1500G. |
cânchínhxác(g) | 0,8-2G. |
tốcđộcânnặngtốiđa | 45túi/phút |
Khốilượngkhay | 2500毫升 |
Bột. | 220V1000W / 50 / 60Hz 10A |
Kíchthướcbaobù | 1482x1080x111313 mm lxwxh |
Tổngrọnglượng(kg) | 420kg. |
2:chứcnăngcủamáyđónggóitheochiềudọclàgì?
NângsảnPhẩmLên10đầuCân,Cân,điền,tạotúi,在Ngàyvàniêmphong。
3:loạisảnphẩmnàocóthểểcđónggói?
ÁpdụngChoCácSảnPhẩmdạnghạt,lát,dēinhưthựcpẩmthối,gạogiòn,mììng,thạch,kẹo,chip,sôcôla,cácmặthàngcứng,thuốcvàvv