奇泽
十: | máybaobìcàppê | TốCđộ: | 5-50túi/phút |
---|---|---|---|
Hìnhdạngcủatúi: | TúiVới范 | tàiliệu: | Thépkhônggỉ. |
Cânnặng: | 10thủrưởng. | Mànhìnhcảmứng: | Hoëtđộng。 |
điểmnổibật: | 自动包装机那自动装袋机 |
VFFSMáyTúiVớivanMáyPhaCàPhêMáyđựngTựựng
tínhnăngtiêuchuẩn
1:nhàsənxuấtchuyênnghiệp,đặttạiphậtsơn,rấtgầnvớiquảngchâu。bấtcứlúcnàochàođón。
2:chấtlượng,hầuhếtcácthiếtbịđiệnlàschneidervàthờigianbảhànhlàmộtnəm,trừcácbộphậnmặc。MáyTínhsẽlàmviệc72giùtrướckhiđónggói。bảohànhlàmộtnăm。
3:ỳỳỳnh,độingìthiếtkếchuyênnghiệpcủariêngbạnvớikinhnghiệmphongphúcóiểnvēimọimôhìhtho.cnyêucầucủabạn
4:DịchVụ,CungCấPBáoGiáNhínhXácvđđđđạạđếạởởùktthànhpốn.ngườicôngnhâncóicnướnài。gửiảnhvà视频theothờikhimáytrong quytrìnhsənxuấtvàthiệm。
HợPPHầN.
1:Sun-320/420 /720MáyđóngGói2:MáyCânTrọngLượng3:Z-TờINÂNG
4:Hỗrợ5:băngtải
ứngdụng.
nósảnpẩmtúichođường,hạtcàphê,kẹo,jerry,hạtgiống,tráicâysấykhô,hạt,bánhbíchqhy,khoaitâychiên,沙拉,mììng,móngtay,hạthướngdương,hạnhnhn,vv
hìnhdạngcủatúi
phìbiếnnhấtlàtúigối。TúiGiãn。四边形密封袋。
ThôngSố.
太阳520W | |
kiểu. | MáyđóngGóiHạtCàPhêSun-520 |
độrộngtúi. | 150-250(mm) |
Chiềudàitúi. | 80-400(mm) |
tốcđộđộónggói | 5-60túi/phút |
phạmviđo. | 2000毫升 |
Chiềurộngphimtốiđa | 520(mm) |
độdàycủaphim | 0,04-0,09(mm) |
Vật李ệphimđónggói | OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压 |
Cânnặng. | 550kg. |
Tiêuthụkhôngkhí | 1,0 MPA0.4m³/phút |
cungcəpnănglượng | 5.0kW 220V 50Hz. |
Kíchthước(lxwxh) | 1500x1140x1540 mm |