十: | MáyđóngGóiGạo | Khốilượng: | 5kg 500g 1000g 5000ggạo |
---|---|---|---|
Cânnặng: | 4đầucân. | Tựựng: | đầ |
宝bì: | gạo,đường,đậu,vv粒状sảnphẩm | phimảnh: | màng层压,pe,nhôm薄膜 |
điểmnổibật: | MáyđóngGóiBaoBìTựựng那MáyđóngGóiHoàntàntựựng |
4đầucânximăngtựđộng500g 1000g 5000g 5000gmáyđónggóigạo
MáyđóngGóiCânnặng4đầu
nólàmộtmáyđónggóiđahứnngnhưpuffytōt,gạogiòn,bánhkẹn,bánhbao,đường,gạo,sôcôla,nguyênlệudượcliệu,thứcănvậtnuôi,phīncứngnhō,potatos vv
4đầumáycântrọnglượng
độchínhxác±0.2-1%。
TốCđộđộđđGói5-70Túi。
đđggóitừ50克đến2000克。
Mànhìnhcảmứngđầymàusắccủaschneidercócácphiênbảnđangônngữ。
ổnđịnhđáng锡cậy:thiếtkếmớikhung,điệncủaschneidervàairtac。
cấuhìnhchính.
1.MáyđóngGói
2. 4ủtrưởngquymô
3. ThangMáyLoğiz
4.HỗTrợ.
5.Băngchuyềnsảnpẩmđãohành
萨克斯(Môhìnhchuẩntrongcácphạmvichúngtôicóncácgiảiphápđónggóikhácchobạn)
môhình. | 太阳320. | 太阳420. | 太阳520. | 太阳720. |
phạmviđo. | 150〜150ml. | 150-1500ml. | 150〜2000ml. | 150〜4000ml. |
tốcđộđộónggói | 5〜70túi/phút | 5-60túi/phút | 10〜50túi/phút | 10〜40túi/phút |
độrộngtúi. | 50〜150mm. | 60-200mm. | 80〜250mm. | 100350mm. |
Chiềudàitúi. | 80〜240mm. | 80-300mm. | 80〜350mm. | 100〜450mm. |
chiềurộngcuộnphim | max.320mm | max.420mm. | tốiđa:520mm | tốiđa:720mm |
KíchthướcMáy. | (l)1185 *(w)935 *(h)1245mm | (l)1217 *(w)1015 *(h)1343mm | (l)1488 *(w)1080 *(h)1490mm | (l)1716 *(w)1260 *(h)1820mm |
trọnglượngmáy | 550kg. | 650kg. | 750kg. | 900kg. |