nguồngốc: | trungquốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | 太阳520W |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | 1:MáySẽLàmviệc24小时。2:TháoGỡ。3:làmsạchvàdầu。4:đđggóiphim。5:TrườngHợPGỗ。 |
thời姜giaohàng: | đượcvậnchuyểntrong 12-15ngàysau khi thanhtoán |
đđukhoảnthanán: | Thưtíndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
vậtliệuđónggói: | Giấy,NHựA,铝箔,BộLọCHOặCCácLoğimàng复合NhiệtKhác | thểtíchmỗitúi: | 2000毫升 |
---|---|---|---|
Hoëtđộng: | Mànhìnhcảmứngschneider / simons | MáyLoği: | MáyđóngGóiđậu |
loạihình: | MáyđóngGóiđachứcnăng | loạihướng: | khínén. |
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那自动垂直包装机 |
VFFSTựđộngcânnnnghạtcàppêrangbaobììónggóimáy
ứngdụng
Thíchhợpđểđểđểđểđểđểđểđểđểạạạạạạảẩẩẩẩẩẩẩvàkhôngđềunhưhạthướnngdương,đậupộng,đậupộng,hạtcàphê,sôcôla,hạt,tráicâykhô,táo,khoaitâychiên,khoaitâychiên,bánhBíchquy,kẹo,tráicâysấykhô,rauquý,mù,thựcphīmđđnmđđnmđđnm,thứcănphồng,thựcphẩmchovětguông,hạtgiống,hạtnhựavàphầnnng。
loạitúi.
PhìHợpVớiCácLoğiTúiKhác奈良·尼ê
Khuvựcứngdụng
Cáchạttựựngđứnglênbaaylàmđầybaobùmáy/phụ/封口机chủyếulàcàiđặtmáyquaybokeđónggói/填料/封口机,kếthợp秤,z-intoveristvànnntảnglàmviệc,thíchhợpđểlàmđầyCácLoğiNGũCốCVàrắnvàođứnglêntúivàniêmphongnónnhưkẹo,hạnghạnnhưkẹo,hạt,nhokhô,đậuphộng,hạtdưa,hạt,khoaitâychiên,sôcôla,bánhqyvànhưvřy。
MáyđóngGóiChính
1.Mộtmànhìnhcảnngmàuvàđầurachmàuvàđầurachhxđđđđđđđđđđđđtin tin,,,,ệkểểể,,ệểểề,đ,tm,đo,điền,niêmphong,đánhdấu,cắttúicùngmộtLúc。
2.điềukhiểnmạchkhôngkhíđộclậpvàhộpđiềukhiểnmạchəiệnvớitiếngồníthơnvàmạchđnəđnổnənhhơn。
3.MàngPhim伺服HaiBăngđãđượcChấpnhận:dẫnđếnítđiệntrởrondphim,hìnhdạngcủabaobì,hìnhdángđẹphơn,vàdâyđaibền。
4.Toànbìmáybaogồmmáyđónggóichính+khốiləngđochếếếếđộđộđộếễễễễễẩẩẩdyyyynbăngtải+máychoăn
5.MáyCóthểểóóngGói2000ml。
6.MáyCóthểlàmmặtsauniêmphonghoïcgốitúihoặcgốibaovớibênguesthoặctúikhác。
7.Máyđượclàmtheoyêucầucủabạn,chúngtônhmáytốt,khibạncómáy,bìncóthểsửdụngnóngakptức,videohoạtđộngvàhướngdẫnsửdụngcùngvớimáycungcəpchobạn。
mẫu