úi niêm phong loạ一: | 托伊科什ệm hoặCMặt秀bị蒂金 | 碘化钾ểmátđường: | 可编程逻辑控制器 |
---|---|---|---|
khố我知道ợng: | 1000毫升 | Trọng lượng: | 450公斤 |
lớphoàntoàntựựng: | Có | 梅洛ạ一: | 梅昂ắPTự động |
Điểm nổi bật: | 食品包装机,自动食品包装机 |
鲍勃特ự độ吴美宝ực phẩ梅隆ạ新罕布什尔州
Đặđiểm kỹ 清华大学ậT
基奇·蒂什ớ库伊 | L:60-300毫米 | 宽:80-200毫米 |
Tốcđộ đóng gói | 5-70bgas/phút | |
khố我知道ợ吴宝波 | 1000毫升 | |
芝加哥ề乌尔ộ金瓶梅 | ≤420mm | |
Độ dáy cuộ尼菲 | 0,04-0,09mm | |
卢凯奥ạ我是菲姆 | 0.6Mpa,0.5m³/phút | |
Độ 契恩哈西翁·戈伊 | ≤± 1% | |
奎伊ềNLựC | 2.2千瓦 | |
cungcấp năng lượng | AC220V,50/60Hz | |
瞧ạ我是尼姆峰 | Gốiđệm、 节点板túi,vớ我ỗ | |
Trọng lượ吴梅钦 | 450公斤 | |
基奇·蒂什ớc máy chính | L1320 x宽920 x高1392mm |
Đóng gói mẫ乌瓦奇蒂ết máy
sử Dụng
Máy náy chủ Yế乌德宁ể đóng gói cácásản phẩ医学博士ạng hạt váhạt:nhưđườ吴穆ối、 hạt cáphêgạo、 đậu、 đậu-phộng,hạt hướ吴德良,吴德奇ốc、 ngũcốc、 hạt、 đậu sôcôla,bánh零食,bánh baoôong lạ新罕布什尔州ốc、 trá,vv。
中国ức năng
1.吴ười vận hánh cóthể điề乌奇ỉnh các chức năng nhưniêm phong theo chiều dọc、 倪凤岩ền、 dập nổi、 cắtđườ吴琪ấm vácắ唐家强地ện người-máy。
2.Máy sử Dụng một hệ thố吴提奥·德伊广吉ệnđể đả文学硕士ảo在chính xác vácóchức năngđếm tự động。
3.Máy tự độ吴琪ểmát nhiệtđộ 尼姆峰,vớiđộ 钱其琛·查克·曹。vớ我ộ特罗ạ塔查克ả năng thíchứng với bộ phim gói,máyđong gói phùhợp cho bộ 菲姆·鲍伯夫ứCTạ新罕布什尔州ấ强大的非政府组织ớc、 chẳng hạn nhưPET/AL/PE,PET/PE,NY/AL/PE,NY/PE vádođtrên。
Máy Móc SunChon
胜川机械有限公司ợc thánh lậ2006年p váo năm,2015年kăo năm,2015年cóhơn 10 năm kinh nghiệm vđđđược nghiên cứu máy vff vớ我ột phương pháp负责nhiều(多头秤,螺旋加药với螺旋填料,容量杯,Bơm,vv,.)tích hợ新罕布什尔州ấTCủcác máyđong gói thực phẩm váphi thực phẩM
Váođầu năm 2015,胜川机械bắtđầ乌蒂ế第ị ở nước ngoái,徐ất khẩUở 南Mỹ, 特朗·瓦纳姆,恰乌·瓦查·皮·瓦查·卡丘ực khác trên thế 胃肠道ớ我Năm 2016đphát triển thánh cômáy móc thiếTBị đóng gói chính xác trọng lượng c–n bằng。蒂恩ổnđị新罕布什尔州ằMở 哈宁đầUCủa ngánh cônghiệ宝贝儿。
Váođầ2017年联合国大会,SunChonđnghiên cứ嗯ộ特罗ại máyđóng gói trọng lượ吴操ốcđộ 唐伯纳ấ佩洛伊·索夫ớ我是máy thông thường,phávỡ 特鲁伊ề第n条ống củtốcđộ máyđóng gói,đcả我认为ệnđáng kể 你好ệ乌曲ả 吴素英ấTHơn thế Nữa、 新罕布什尔州ậnđượCMột số Bằ吴桑奇ế 隆尔尼夫ực包bìchođế不,不。
Đóng gói cho船坞