产品

MáyđóngGóiHạtGiống/máyđóngGóiHạt

Thông锡ơbản
nguồngốc: Phětsơn,quảngđđng
hànghiệu: Sunchon.
sốmôhình: 太阳520W
sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: 5HộPGỗVớIHộPCôngCụ
thời姜giaohàng: 15-20 ngà
đđukhoảnthanán: T / T,D / A,L / C,D / P,西联汇款,MoneyGram
Khảnăngcungcəp: 120bộ/tháng
Thông锡ChiTižt
十: MáyđóngGóiThựCPHẩM Trọnglượngcủamỗibao: 20-1000G.
ứngdụng: HạtGiống,đường,kẹo,hạt,thứcănpồngrộp 瓦: 10thủrưởng.
phimảnh: PHIM层压VV. nhàsảnxuất: Có.
điểmnổibật:

食品包装机

自动食品包装机


môtảsảnphẩm

TựCânnặnghạt/đường/kẹo/坚果/膨化thựcphīmđónggóimáymóc

ứngdụng
MáyđóngGóiThựcPẩmVớinhiềuđầucânnhưwafers

đặcđiểmkỹthuật
Cơumáy:Thépkhônggỉ304hoặcthépcancalsvìiləpphìbột
loại驱动:cơkhí
điệnáp:220V / 380V / 110V;50Hz / 60Hz.
vậtliệuđóónggói:giấy,nhựa,铝箔,bộlọchoïckhác,chủyếulà层压薄膜。

môhình. 太阳320. 太阳420. 太阳520. 太阳720.
tốcđộđộónggói 5-70túi/phút
thểtích(ml) 800 1000 2000年 4000.
độrộngtúi(mm) 50-150 80-200 150-250 200-350.
Chiềudàitúi(mm) 200. 60-300. 80-400. 80-450.
độrộnguộnphim(mm) 320. 420. 520. 720.
độdày. 0,04-0.09 mm
vậtchất. màng层压,pe,nhôm薄膜,vv
Trọnglượng(kg) 350. 450. 550kg. 750千克
Tiêuthụkhôngkhí 0.65MPa0.3m³/phút 0.6mpa 0.5m³/phút 0.8mpa0.4m³/phút 0.8mpa0.4m³/phút
nguồnđiện(kw) 2.2 2.2 2.2 3,0.
Kíchthướclxwxh(mm) 1170x820x1285. 1320x920x1392 1500x1140x1540 1800x1250x1780
nhiệtđộchínhxác ±1℃。
độchínhxác. ±0.2-1%。

ngườilàmnghề.
1:Tựựng:choăn,cânnặng,đóng,túihình,在vàđóngdấu含量在一个。
2:Hoëtđộngdễdàng:Mànhìnhcảmứngmàuhỗrtợnhiềungônngữ(Tiếnganh,tiếngtâyban nha,tiếngảrập,tiếngnga,v.v.)
3:niêmphongtət:đaiđôivàbộộđĩa伺服。dìcthanhvàhàhhàmchânvớiđiềukhiểnnhiệtđộđộclập。
4:HiệuQuả:TốCđộđộóngGói5-70Túi/Phút,MáyCóthểlưutrữmườithôngsốkhácnhau khibạncầnđónggóitrọnglượngkhácchìcầnhaibước。


ChiTiếtliênlạc
温迪女士

sốốiệnthoại:+8613318310422

whatsapp:+8613392274825