十: | MáyđóngGóiThựCPHẩM | Trọnglượngcủamỗibao: | 20-1000G. |
---|---|---|---|
ứngdụng: | HạtGiống,đường,kẹo,hạt,thứcănpồngrộp | 瓦: | 10thủrưởng. |
phimảnh: | PHIM层压VV. | nhàsảnxuất: | Có. |
điểmnổibật: | 食品包装机那自动食品包装机 |
TựCânnặnghạt/đường/kẹo/坚果/膨化thựcphīmđónggóimáymóc
ứngdụng
MáyđóngGóiThựcPẩmVớinhiềuđầucânnhưwafers
đặcđiểmkỹthuật
Cơumáy:Thépkhônggỉ304hoặcthépcancalsvìiləpphìbột
loại驱动:cơkhí
điệnáp:220V / 380V / 110V;50Hz / 60Hz.
vậtliệuđóónggói:giấy,nhựa,铝箔,bộlọchoïckhác,chủyếulà层压薄膜。
môhình. | 太阳320. | 太阳420. | 太阳520. | 太阳720. |
tốcđộđộónggói | 5-70túi/phút | |||
thểtích(ml) | 800 | 1000 | 2000年 | 4000. |
độrộngtúi(mm) | 50-150 | 80-200 | 150-250 | 200-350. |
Chiềudàitúi(mm) | 200. | 60-300. | 80-400. | 80-450. |
độrộnguộnphim(mm) | 320. | 420. | 520. | 720. |
độdày. | 0,04-0.09 mm | |||
vậtchất. | màng层压,pe,nhôm薄膜,vv | |||
Trọnglượng(kg) | 350. | 450. | 550kg. | 750千克 |
Tiêuthụkhôngkhí | 0.65MPa0.3m³/phút | 0.6mpa 0.5m³/phút | 0.8mpa0.4m³/phút | 0.8mpa0.4m³/phút |
nguồnđiện(kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 3,0. |
Kíchthướclxwxh(mm) | 1170x820x1285. | 1320x920x1392 | 1500x1140x1540 | 1800x1250x1780 |
nhiệtđộchínhxác | ±1℃。 | |||
độchínhxác. | ±0.2-1%。 |
ngườilàmnghề.
1:Tựựng:choăn,cânnặng,đóng,túihình,在vàđóngdấu含量在一个。
2:Hoëtđộngdễdàng:Mànhìnhcảmứngmàuhỗrtợnhiềungônngữ(Tiếnganh,tiếngtâyban nha,tiếngảrập,tiếngnga,v.v.)
3:niêmphongtət:đaiđôivàbộộđĩa伺服。dìcthanhvàhàhhàmchânvớiđiềukhiểnnhiệtđộđộclập。
4:HiệuQuả:TốCđộđộóngGói5-70Túi/Phút,MáyCóthểlưutrữmườithôngsốkhácnhau khibạncầnđónggóitrọnglượngkhácchìcầnhaibước。