奇泽
nguồngốc: | trungquốc(đạilục),quảngđđng |
---|---|
hànghiệu: | Sunchon. |
Chứngnhận: | CE认证 |
sốmôhình: | Sun-160. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
ChiTiëtđóngGói: | 1:MáySẽBịNổ22hous2:TháoGỡ3:làmsạchvàdầu4:đđgóiphim 5:gìtrườnghợp。 |
thời姜giaohàng: | đượcvậnchuyểntrong 12-15ngàysau khi thanhtoán |
đđukhoảnthanán: | L / C,D / A,D / P,T / T,Western Ugen,Moneygram,TiềnMặt |
Khảnăngcungcəp: | 200bộmỗitháng |
Chứcnăngmáy: | Hìnhthức,điềnvào,condấu | Côngsuấtđónggói: | 30-70túi/phút |
---|---|---|---|
Giábán: | 谈判 | MáyLoği: | MáyđóngGóiTựựngtheochiềudọc |
tàiliệu: | ThépCarbonHoëcthépkhônggỉ | điệnáp: | 220V. |
điểmnổibật: | 自动小袋包装机那自动包装机 |
MáyTựựngđđngGóiHoàntoàntựựngsachatmáyphacàppêsachat
ứngdụng
NóHùPVớITHựCHẩMPHẩMPHẩMPHẩMPHẩMPHẩMPHẩMHẩMHọMHẩMKHÁCTRONGHạT,DảINGắN,MảMTHốNTHựCHẩMTHốIRữA,Tôm,đậUPHộNG,BỏNGNGô,NGũCốC,Hạtdưa,đườđườkhác。
Tínhnăng,đặcđiểm
- kiểuniêmphong:thanh,niêmphong,3mặtniêmphong,4mặtniêmphong ...
- MáyCóChìcnăngtựựngđo,đóng,niêmphong,cắt,đếm,làmtúivà在s hailôtúoyêucầucủakháchhhàng。
- SửDụngbộộiềukhiểnmáyvitínhtiêntiến,láixebướcđiềukhiểnđộnngcơbướcdài,hiệusuấtcủamáyổnđịnh,độchínhxácpháthiện,điềuchỉnhdễdàng。
- SửDụngBộộđềUKHIểNNHIệtđộđộđộmin,,,ệđộp,đđuchỉnhpid,đểđểmbảorằngcáclỗinhiệtđộkiểmsoáttrongvòng1℃。
ThôngSố.
tênmôhình. | MáyđóngGóiSun-160 |
Kíchthướctúi | W:50-200 mm L:40-150毫米 |
tốcđộđộónggói | 30 - 70túi/phút(phìthuộcvàovậtliệu) |
sứcchứatúi. | tốiđa:600ml |
cungcəpnănglượng | 220V / 50Hz / 2,2KW |
trọnglượngmáy | 300kg. |
KíchthướcMáy(LXWXH) | 1200 x 700 x 1600mm |