奇泽
tùychỉnhthiếtkế: | Cósẵn. | Mànhìnhcảmứng: | Cósẵn. |
---|---|---|---|
ngônngữ: | Tiếnganh /trungquốc | nguyệnLiệuđóngGói: | KimLoži,Giấy,nhựa |
cungcəpápsuất: | 0.3m³/phút. | TốCđộđộóóngGói: | 20-70túi/phút |
điểmnổibật: | 食品包装机那自动食品包装机 |
vậnhànhdễễễựựđộng小吃Thựcphẩmbaobùmáymóc
đặcđiểmkỹthuật
Kíchthướctúi | l 50-200mm. | W:40-150mm. |
tốcđộđộónggói | 30-70túi/phút | |
Phīmvicôngsuất | 600ml. | |
vậtliệu包装 | OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压膜 | |
Bột. | 2.2kw / 220v. | |
Kíchthướccơ. | l1200 x w700 x h1600mm | |
PhươngPhápKín. | Bahoïcbốnmặtniêmphong,niêmphongtrởlại | |
Khốilượngtịnh. | 300kg. |
giớithiệu.
Máyđóngdấunàyđượđượthếtkếếthựchiệnhoạtđộnghoàntựựựngcủagói小吃。nóbaogīmmộtmáytạothànhhìnhdạngvàniềnvàoộộộộttổổđứ,mộtmáycânbằngđanăngvàmộtbăngtảinhỏ。
MáyTínhtínhtrọnglượngkếthợpcủamáycânvớiđộchínhxáccaovàsauđóthảvậtliệuđểlấpđầytúitúiliêntụcđượctạoRavớitốcđộcao。Sauđó,MáyTựựngcắtvàniêmphongbaođựngđầyvàxảquabăngtảinhỏ。MáyCủAChúngTôiCóthểểđđnggậậệệììạạạạn nvọệệệệệtKHácVớiBộtvàhạt。Vídụ,cácloạithứcvặt。
ChiTiït.
1.điềuchỉnhđộlệchtúichỉcầnđượckiểmsoátbởimànhìnhcảmứng。Hoëtđộngrấtđơngiản。
2.đóngchặtcơchế,bảovệbộtvàobêntrongmáy。
3.MáyđiềuKhiểnđộngcơngcơnco,đovít,chínhxác1%。
4.đầUNạPCóểểđượđượđổđổ,đổđổ,phùhợpchobộphimtrộnvàbộphim pe。
5.Chứcnăngkhôiphụcchươngtrìnhcóhểlàmgiảmsựthấtbạicủahoạtđộng。
6.Khôngcónnnpẩmtựựngtəmdəngchứcnăngcónithcnnhnnngổnđịnhnhnnnđịnnhvàhnínhxác。
7.Tếbàotảikỹthuậtsốcóđộchínhxc cao。
8.Trìnhđơntrợgiúpthiệnvớingườisửdụngtrongmànhìnhcảmứnggópphầnvậnhànhdễdàng。
làmthənàochúngtacóthểchắcchắnvəchấtlượngmáy?
Trướckhigiaohàng,chúngtôisẽgửichobạnhìnhảnhvà视频đểbạnkiểmtrachấtlượng,cũngnhəbạnCóthểsắpxīpđểkiểmtrachấtlượngcủamənhhoặcbởicácđịahỉliênlạccủabạnởrungquốc。
Chuyển.
1:24hous
2:TháoGỡ
3:làmsạchvàdầu
4:BaoGóiphim
5:TrườngHợPGỗ。