奇泽
十: | MáyVFFS. | TốCđộ: | 5-70túi/phút |
---|---|---|---|
TúiKiểu: | TúiGốI. | ứngdụng: | Chuối筹码,đậu,đường,vv |
Hoëtđộng: | Hướngdẫnbằngtiếnganh,视频 | Cânnặng: | 10đầuvới1.6L料斗 |
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那垂直形式填充密封包装机 |
Máy柴ChuôiTựngđiền形式填充密封VFFSMáyđóngGói
TốCđộđộóngGói,kíchcỡỡỡvạạtiềểểạđđuchỉnh。Hìnhdạngbánhlàtúigối。HiệuQuảTốCđộđộóngGói5-70túi/phútđộchínhxácrấttốtkhoảng0,2-1%。
đượCbaogồm.
1:MáyđóngGóisun-320đầucânwitn | 2:ThangMáyLoğiz |
3:传送带 |
Cácthôngsốcủamáyvffs
MẫU:Sun-320
TốCđộđộóngGói:5-70túi/phút
KHốILượng:最多800毫升
Chiềurộngtúi:50-150毫米
Túidài:tốiđa200mm
Phim BaoBì:Chiềurộngtốiđa320毫米
độdày:0,04-0,09 mm
Chấtliệu:OPP / CPP PET / PE PET-AL / PE层压膜
nguồncungcấp:2.2kw 220v 50Hz
Kíchthướclxwxh:(l)1170x(w)820x(h)1285mm
cântrọnglượngsun-10vớibìnhxăng1,6l
MụC. | 太阳10. |
max.cap(g) | 10-800G. |
cânchínhxác(g) | 0,1-0,5g. |
tốcđộcânnặngtốiđa | 65Túi/phút |
Khốilượngkhay | 1600毫升 |
Bột. | 220V1000W / 50 / 60Hz 10A |
Kíchthướcbaobù | 1482x1080x111313 mm lxwxh. |
Tổngrọnglượng(kg) | 420kg. |