产品

坚果dọc形式填充vàempmáyđónggói,耐用的立式袋机

Thông锡ơbản
nguồngốc: Thànhphốpậtsơntỉnhquảngđđng
hànghiệu: Sunchon.
sốmôhình: 太阳420W
sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: 4HộPGỗ.
thời姜giaohàng: 15-25 ngà
đđukhoảnthanán: T / T,D / A,L / C,D / P,西联汇款,MoneyGram
Khảnăngcungcəp: Bộ100 /月
Thông锡ChiTižt
十: MáyđóngGói混合坚果 kỳhạn: Máyépnhựa.
TốCđộ: 5-70túi/phút Trọnglượng: 10g-1kg.
Hìnhdạngcủatúi: Túi四封印章 màusắc: Xám,Xanh Lam,Cóthểthisoyêucầucủabạn
điểmnổibật:

自动形成填充密封机

垂直形式填充密封包装机


môtảsảnphẩm

nhàsảnxuấttrungquốcđiền形式填充密封机đốivớitəựngcânximənghhỗnhợp

ứngdụng.

MộTBộ.MáyđóngGóiTốCđộCaoSīnXuấtTúiChođường,kẹo,jerry。

ThôngSố.



太阳420.
tốcđộđộónggói
5-60túi/phút
Âmlượng.
1000ml.
độrộngtúi.
80-200Triệu.
Chiềudàitúi.
60-300mm.

Phim BaoBì.
Chiềurộngtốiđa
420Triệu.
độdày.
0.04-0,09mm.
vậtchất.
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压


MáyđóngGói.
Cânnặng.
450kg.
Tiêuthụkhôngkhí
0.8mpa0.3m³/phút
cungcəpnănglượng
2.2KW 220V 50Hz.
Kíchthướclxwxh.
1320x920x1392 mm

MáyđóngGóiHoàntàntựựngvàbaagồmviệctạothànhməttúinhựatừmàngđượcđóngkínvàđónglạisaukhiđđmộtsảnm。ChúngTôiCóhểCấpnhiềuLoğiTúi。

Không。 MụC. thươnghiəu/nguồngốc
1 Mànhìnhcảmứng 施耐德/佛罗里达州
2 PLC. 施耐德/佛罗里达州
3. 伺服电机 施耐德/佛罗里达州
4.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

Airtac /台湾
5.

Xi lanh ngang.

(hàmchảichéo)

Airtac /台湾
6. xi lanhcắt. Airtac /台湾
7. CylinderMáy编码 Airtac /台湾
Số8 xi lanhvậnchuyểnphim Airtac /台湾
9. bộộiềuchỉnhápsuất Airtac /台湾
10. vanđiệntừ. Airtac /台湾
11. khínénfl. Airtac /台湾
12. vanđiệntừ. Airtac /台湾
13. CảMBiếnPhotocell. autonics /hànquốc
14. Chuyểnmạchđiện. 施耐德/佛罗里达州
15. Chuyểntiếptrạngtháirắn Hìnhảnh/台湾
16. 继电器台王 施耐德/佛罗里达州
17. điềukhiểnnhiệtđộ 亚泰/上海
18. Bộchuyểnmạchkhoảngcách 莱克/广州
19. Bộchuyểnđổitầnsố 施耐德/佛罗里达州
20. Thiếtbịbảovệchốngrərə delixi / trungquốc

ChiTiếtliênlạc
温迪女士

sốốiệnthoại:+8613318310422

whatsapp:+8613392274825