十: | MáyđóngGói混合坚果 | kỳhạn: | Máyépnhựa. |
---|---|---|---|
TốCđộ: | 5-70túi/phút | Trọnglượng: | 10g-1kg. |
Hìnhdạngcủatúi: | Túi四封印章 | màusắc: | Xám,Xanh Lam,Cóthểthisoyêucầucủabạn |
điểmnổibật: | 自动形成填充密封机那垂直形式填充密封包装机 |
nhàsảnxuấttrungquốcđiền形式填充密封机đốivớitəựngcânximənghhỗnhợp
ứngdụng.
MộTBộ.MáyđóngGóiTốCđộCaoSīnXuấtTúiChođường,kẹo,jerry。
ThôngSố.
太阳420. |
tốcđộđộónggói
|
5-60túi/phút
|
Âmlượng.
|
1000ml.
|
|
độrộngtúi.
|
80-200Triệu.
|
|
Chiềudàitúi.
|
60-300mm.
|
|
Phim BaoBì. |
Chiềurộngtốiđa
|
420Triệu.
|
độdày.
|
0.04-0,09mm.
|
|
vậtchất.
|
OPP / CPP PET / PE PE-PE / PE层压
|
|
MáyđóngGói. |
Cânnặng.
|
450kg.
|
Tiêuthụkhôngkhí
|
0.8mpa0.3m³/phút
|
|
cungcəpnănglượng
|
2.2KW 220V 50Hz.
|
|
Kíchthướclxwxh.
|
1320x920x1392 mm
|
MáyđóngGóiHoàntàntựựngvàbaagồmviệctạothànhməttúinhựatừmàngđượcđóngkínvàđónglạisaukhiđđmộtsảnm。ChúngTôiCóhểCấpnhiềuLoğiTúi。
Không。 | MụC. | thươnghiəu/nguồngốc |
1 | Mànhìnhcảmứng | 施耐德/佛罗里达州 |
2 | PLC. | 施耐德/佛罗里达州 |
3. | 伺服电机 | 施耐德/佛罗里达州 |
4. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
5. | Xi lanh ngang. (hàmchảichéo) |
Airtac /台湾 |
6. | xi lanhcắt. | Airtac /台湾 |
7. | CylinderMáy编码 | Airtac /台湾 |
Số8 | xi lanhvậnchuyểnphim | Airtac /台湾 |
9. | bộộiềuchỉnhápsuất | Airtac /台湾 |
10. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
11. | khínénfl. | Airtac /台湾 |
12. | vanđiệntừ. | Airtac /台湾 |
13. | CảMBiếnPhotocell. | autonics /hànquốc |
14. | Chuyểnmạchđiện. | 施耐德/佛罗里达州 |
15. | Chuyểntiếptrạngtháirắn | Hìnhảnh/台湾 |
16. | 继电器台王 | 施耐德/佛罗里达州 |
17. | điềukhiểnnhiệtđộ | 亚泰/上海 |
18. | Bộchuyểnmạchkhoảngcách | 莱克/广州 |
19. | Bộchuyểnđổitầnsố | 施耐德/佛罗里达州 |
20. | Thiếtbịbảovệchốngrərə | delixi / trungquốc |