vậtliệutúi: | MàngcodÃn,pe,pp | Cáchđo: | đầucânđađầu |
---|---|---|---|
phīmvinəp: | 10-1000G. | bảohànhmộtnăm: | Có. |
ứngdụng: | thựcphẩm. | chiếtsuất: | 5-70túi/phút |
điểmnổibật: | 食品包装机那自动食品包装机 |
Thépkhôngrỉựng250g 500gmáyđónggóibətyếncạchtəcthì
ứngdụng
Thíchhợpđểđểđểđđểđcđcạạạạảảảẩẩẩẩẩẩẩẩvàkhôngđềunhưhạthướngdương,đậupộng,đậupộng,hạupộng,đậtcàphê,sôcôla,hạt,tráicâykhô,táo,khoaitâychiên,khoaitâychiên,饼干,kẹo,hoaquj,rau salad,mì,thựcphẩmđđnnnh,thứcănphēng,thựcphīmchovậtnuôi,hạtgiống,hạtnhựavàphầncứnnnng。
ThíchHợpChoLoğiTúinhư4MặtNiêmPhongTúi,3mặtniêmPhongtúi,TúiGusseted,TúiNiêmPhong四牌,TúiGiấy。
đặctínhkỹthuật
1.MáynàyCóthểtựnđộnthànhnÂngvậtliệu - đanăngđochiềucaođachứcnng - mãhóa - chếtạotúi - nəp - bơm/xīkhí(třychọn) - niêmphong - đếm - chuyểntảithànhphẩm- CácSảnPhẩm。
2。PLC Servovàhệthốngkiểmsoátkhínén,Mànhìnhcảmứngsiêuhìnhtthànhcáctrungtâmđiềukhiểnổa;độ锡cậycaovàmứcđộrítuệ,vàđượctrangbùbảovệtoàn。
3.TouchMànhìnhcóthểutrữmộtlaktcácthôngsốkhhácnhausảnphẩmkhác·奈瑟·哈国,khi thaythếsảnphẩm,nócóthểểcsửdēngbấtcứlúcnàomàkhôngcầnpảithiếtlậplại。
4.đượCtrangbìhệthốnghiểnthịlỗi,khilỗixyra,hãyrõràng,đểkịpthờiloạibù。
5.Cóthểlàmchothiếtbịịclỗsaukhiyêucầucủakháchhàng。
6.MáynàyCóloạithépkhôngrỉvàthépcacbonloạiđểlựachọn
đầucân10đầu/đầucân14đầu
*vớihoạtđộngyêntĩnh,hoïtđộngổnđịnhvàcuộcsốnglÂudàibằngcáchsửdụngstepmotor。
* theotínhnăngcủavậtliệuđo,việcmởvàđóng
TốCđộCủACửAPễUCóThểểđượđượđuchỉnhđểngănngừavađậpvàhưhỏng。
*tấtcảcácbộphậnđượclàmbằngthépkhônggỉ,sạchsẽvàvệinh。
*vớikhənăngtəngthíchtuyətvờivàdễsədụngvớicácthiếtbịịónggóikhác。
ứngdụngcânnnng
NóPHùHợpđểđểóngGóiChip,VỏGạO,vậtLiệuhìnhdạnghạnnhưthứcănpồng,kẹnng,kẹo,bánhquynhỏ,látra,hạt,thứcănc,thứcănvậtnuôi,harwarenhỏ,vv,。